Erstellt von SLS Viet Hanoi
vor fast 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
Ban Chỉ đạo
Audio:
ban chỉ đạo (audio/mpeg)
|
Steering Committee |
Ban Nội chính
Audio:
ban nội chính (audio/mpeg)
|
Committee for Internal Affairs |
củi
Audio:
củi (audio/mpeg)
|
firewood |
đánh giá cao
Audio:
đánh giá cao (audio/mpeg)
|
to appreciate |
kiên định
Audio:
kiên định (audio/mpeg)
|
to be firm, unshakable |
kiên quyết
Audio:
kiên quyết (audio/mpeg)
|
resolute |
lò
Audio:
lò (audio/mpeg)
|
oven, fireplace |
lợi hại
Audio:
lợi hại (audio/mpeg)
|
damaging |
lỏng tay
Audio:
lỏng tay (audio/mpeg)
|
loosen grip |
Viện Kiểm sát
Audio:
viện kiểm sát (audio/mpeg)
|
Procuracy (Prosecutor’s Office) |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.