Erstellt von SLS Viet Hanoi
vor fast 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
“nắm đấm thép”
Audio:
nắm đấm thép (audio/mpeg)
|
“an iron fist” |
băn khoăn
Audio:
băn khoăn (audio/mpeg)
|
wonder/concern |
bảo lãnh
Audio:
bảo lãnh (audio/mpeg)
|
to underwrite |
gánh
Audio:
gánh (audio/mpeg)
|
to burden |
miễn cưỡng
Audio:
miễn cưỡng (audio/mpeg)
|
unwilling |
nợ công
Audio:
nợ công (audio/mpeg)
|
public debt |
sự bất đắc dĩ
Audio:
sự bất đắc dĩ (audio/mpeg)
|
reluctance |
tảng băng
Audio:
tảng băng (audio/mpeg)
|
iceberg |
trái phiếu
Audio:
trái phiếu (audio/mpeg)
|
bond |
vay đảo nợ
Audio:
vay đảo nợ (audio/mpeg)
|
loan rollover |
vô lý
Audio:
vô lý (audio/mpeg)
|
unreasonable |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.