Erstellt von SLS Viet Hanoi
vor fast 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
“lại quả”
Audio:
lại quả (audio/mpeg)
|
to “kick back” |
biến tướng
Audio:
biến tướng (audio/mpeg)
|
to distort, to disfigure |
liêm chính
Audio:
liêm chính (audio/mpeg)
|
integrity |
mối ân tình
Audio:
mối ân tình (audio/mpeg)
|
gratitude |
mỹ tục
Audio:
mỹ tục (audio/mpeg)
|
beautiful tradition |
phép vua thua lệ làng | national laws defeated by village’s rules |
phiền hà
Audio:
phiền hà (audio/mpeg)
|
troublesome |
thấm nhuần
Audio:
thấm nhuần (audio/mpeg)
|
to pervade |
thiện chí
Audio:
thiện chí (audio/mpeg)
|
goodwill |
thực dụng
Audio:
thực dụng (audio/mpeg)
|
opportunistic |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.