Erstellt von SLS Viet Hanoi
vor fast 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
“con vàng con bạc” | “a golden child” |
chua chát
Audio:
chua chát (audio/mpeg)
|
bitter |
đánh đồng
Audio:
đánh đồng (audio/mpeg)
|
to generalize |
hành hạ
Audio:
hành hạ (audio/mpeg)
|
to beat, to torture |
hỗn láo
Audio:
hỗn láo (audio/mpeg)
|
rebellious |
ngẩng cao đầu
Audio:
ngẩng cao đầu (audio/mpeg)
|
to hold one’s head (up) high |
ngỗ ngược
Audio:
ngỗ ngược (audio/mpeg)
|
unruly |
nhẫn
Audio:
nhẫn (audio/mpeg)
|
to be patient |
sàm sỡ
Audio:
sàm sỡ (audio/mpeg)
|
to harass |
săm soi
Audio:
săm soi (audio/mpeg)
|
to scrutinize |
thân phận
Audio:
thân phận (audio/mpeg)
|
(humble) position |
truy vấn
Audio:
truy vấn (audio/mpeg)
|
to question |
vững vàng
Audio:
vững vàng (audio/mpeg)
|
to be unshakable |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.