Erstellt von SLS Viet Hanoi
vor fast 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
can đảm
Audio:
can đảm (audio/mpeg)
|
courage |
định tính
Audio:
định tính (audio/mpeg)
|
qualitative |
động cơ
Audio:
động cơ (audio/mpeg)
|
motivation |
giá trị cốt lõi
Audio:
giá trị cốt lõi (audio/mpeg)
|
core value |
khạc nhổ
Audio:
khạc nhổ (audio/mpeg)
|
to spit |
khen ngợi
Audio:
khen ngợi (audio/mpeg)
|
to praise |
lấy lòng
Audio:
lấy lòng (audio/mpeg)
|
to win somebody’s favor |
lương ba cọc ba đồng | low-paying (job) |
nịnh
Audio:
nịnh (audio/mpeg)
|
to flatter, to suck up (to someone) |
sự liêm chính
Audio:
sự liêm chính (audio/mpeg)
|
integrity |
văng tục
Audio:
văng tục (audio/mpeg)
|
to curse (to use profanity) |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.