Erstellt von SLS Viet Hanoi
vor fast 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
“câu giờ”
Audio:
câu giờ (audio/mpeg)
|
to run out the clock |
“khoe”
Audio:
khoe (audio/mpeg)
|
to brag, to show off |
chất vấn
Audio:
chất vấn (audio/mpeg)
|
to question |
cử tri
Audio:
cử tri (audio/mpeg)
|
voter |
giải phóng mặt bằng | site/land clearance |
hời hợt
Audio:
hời hợt (audio/mpeg)
|
superficial |
khâu đền bù
Audio:
khâu đền bù (audio/mpeg)
|
compensation |
rõ rệt
Audio:
rõ rệt (audio/mpeg)
|
markedly, noticeably |
thẩm quyền
Audio:
thẩm quyền (audio/mpeg)
|
authority, power |
thoả đáng
Audio:
thoả đáng (audio/mpeg)
|
satisfactorily |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.