Frage | Antworten |
about | ve |
with (general) (specific) | cung voi |
think about | nghĩ đến |
from (time) (place) | tu den tu |
what are you talking about? | ban dang noi ve cai gi? |
I am outside | • Tôi ở ngoài. • Tôi đang ở ngoài. |
the watch is in the purse | Chiếc đồng hồ ở trong cái ví. |
he helps me before I help him | Anh ấy giúp đỡ tôi trước khi tôi giúp đỡ anh ấy. |
I sleep after my children sleep. | Tôi ngủ sau khi các con của tôi ngủ. |
there are five monkeys behind me | Có năm con khỉ ở phía sau tôi. |
I do not wear the hat before wearing the shoes. | Tôi không đội mũ trước khi mang giày. |
Which direction should we go ? | Chúng tôi nên đi hướng nào? |
of | của |
She is not only a designer (but also) a journalist. | Cô ấy không những là một nhà thiết kế mà còn là một nhà báo. |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.