Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
áp lực
Audio:
áp lực (audio/mpeg)
|
pressure |
bà ngoại
Audio:
bà ngoại (audio/mpeg)
|
maternal grandmother |
bảo
Audio:
bảo (audio/mpeg)
|
to tell, to ask ... to do ... |
bến xe
Audio:
bến xe (audio/mpeg)
|
bus station |
bình dân
Audio:
bình dân (audio/mpeg)
|
popular, affordable |
buồn ngủ
Audio:
buồn ngủ (audio/mpeg)
|
sleepy |
công nghệ
Audio:
công nghệ (audio/mpeg)
|
technology |
đa dạng hóa
Audio:
đa dạng hóa (audio/mpeg)
|
to diversify; diversification |
dân số
Audio:
dân số (audio/mpeg)
|
population |
diện tích
Audio:
diện tích (audio/mpeg)
|
area, surface |
điều hòa
Audio:
điều hòa (audio/mpeg)
|
air-conditioner |
động lực
Audio:
động lực (audio/mpeg)
|
motivation |
ga
Audio:
ga (audio/mpeg)
|
railway station |
giải quyết
Audio:
giải quyết (audio/mpeg)
|
to solve |
hành khách
Audio:
hành khách (audio/mpeg)
|
passenger |
hình thức
Audio:
hình thức (audio/mpeg)
|
form |
khảo sát
Audio:
khảo sát (audio/mpeg)
|
survey |
khuyết điểm
Audio:
khuyết điểm (audio/mpeg)
|
shortcoming, disadvantage |
lĩnh vực
Audio:
lĩnh vực (audio/mpeg)
|
field, area (of expertise) |
mất
Audio:
mất (audio/mpeg)
|
to pass away, to die |
mức sống
Audio:
mức sống (audio/mpeg)
|
living standard |
người thân
Audio:
người thân (audio/mpeg)
|
relatives |
ông ngoại
Audio:
ông ngoại (audio/mpeg)
|
maternal grandfather |
siêu thị điện máy | electronic supermarket |
thuế
Audio:
thuế (audio/mpeg)
|
tax |
tiền mặt
Audio:
tiền mặt (audio/mpeg)
|
cash |
vận động
Audio:
vận động (audio/mpeg)
|
to campaign, to mobilize |
vận tải
Audio:
vận tải (audio/mpeg)
|
to transport |
vé khứ hồi
Audio:
vé khứ hồi (audio/mpeg)
|
round-trip ticket |
xe khách
Audio:
xe khách (audio/mpeg)
|
inter-city bus |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.