Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
ẩm
Audio:
ẩm (audio/mpeg)
|
humid |
bão
Audio:
bão (audio/mpeg)
|
storm |
cúp máy
Audio:
cúp máy (audio/mpeg)
|
to hang up |
đám mây
Audio:
đám mây (audio/mpeg)
|
cloud |
điếc
Audio:
điếc (audio/mpeg)
|
deaf |
gió
Audio:
gió (audio/mpeg)
|
wind |
gió mùa
Audio:
gió mùa (audio/mpeg)
|
monsoon |
hòa nhập
Audio:
hoà nhập (audio/mpeg)
|
to integrate |
kết nối
Audio:
kết nối (audio/mpeg)
|
to connect |
khẩn cấp
Audio:
khẩn cấp (audio/mpeg)
|
emergency |
khô
Audio:
khô (audio/mpeg)
|
dry |
khởi nghiệp
Audio:
khởi nghiệp (audio/mpeg)
|
start-up; entrepreneurship |
kín
Audio:
kín (audio/mpeg)
|
full (schedule) |
lịch hẹn
Audio:
lịch hẹn (audio/mpeg)
|
appointment schedule |
lồng ghép
Audio:
lồng ghép (audio/mpeg)
|
to include |
nha sĩ
Audio:
nha sỹ (audio/mpeg)
|
dentist |
nhấc máy
Audio:
nhấc máy (audio/mpeg)
|
to pick up (phone) |
nụ cười
Audio:
nụ cười (audio/mpeg)
|
smile (n) |
ô
Audio:
ô (audio/mpeg)
|
umbrella |
phòng chống
Audio:
phòng chống (audio/mpeg)
|
to protect against; to prevent |
răng
Audio:
răng (audio/mpeg)
|
teeth |
rủi ro
Audio:
rủi ro (audio/mpeg)
|
risk |
sáng lập
Audio:
sáng lập (audio/mpeg)
|
to establish, to found |
thiệt hại
Audio:
thiệt hại (audio/mpeg)
|
damage |
tình huống
Audio:
tình huống (audio/mpeg)
|
situation |
tình nguyện
Audio:
tình nguyện (audio/mpeg)
|
to volunteer |
trẻ mồ côi
Audio:
trẻ mồ côi (audio/mpeg)
|
orphan |
trông
Audio:
trông (audio/mpeg)
|
to look +Adj. |
tuyết
Audio:
tuyết (audio/mpeg)
|
snow |
ý tưởng
Audio:
ý tưởng (audio/mpeg)
|
idea |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.