Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bề ngang
Audio:
bề ngang (audio/mpeg)
|
width |
biệt thự
Audio:
biệt thự (audio/mpeg)
|
villa |
cao ốc
Audio:
cao ốc (audio/mpeg)
|
building |
chủ nhà
Audio:
chủ nhà (audio/mpeg)
|
landlord |
đặt cọc
Audio:
đặt cọc (audio/mpeg)
|
to deposit |
hàng tháng
Audio:
hàng tháng (audio/mpeg)
|
monthly |
hẹp
Audio:
hẹp (audio/mpeg)
|
narrow |
khởi công
Audio:
khởi công (audio/mpeg)
|
to start (construction) |
lối đi
Audio:
lối đi (audio/mpeg)
|
path, walkway |
mô tả
Audio:
mô tả (audio/mpeg)
|
to describe |
môi giới
Audio:
môi giới (audio/mpeg)
|
broker |
ngặt nghèo
Audio:
ngặt nghèo (audio/mpeg)
|
strict |
người thuê nhà
Audio:
người thuê nhà (audio/mpeg)
|
tenant |
nhà liền kề
Audio:
nhà liền kề (audio/mpeg)
|
townhouse |
pháp lý
Audio:
pháp lý (audio/mpeg)
|
juridical; legal |
phí môi giới
Audio:
phí môi giới (audio/mpeg)
|
brokerage |
quyền sở hữu
Audio:
quyền sở hữu (audio/mpeg)
|
ownership |
rao bán
Audio:
rao bán (audio/mpeg)
|
to be on the market |
rao vặt
Audio:
rao vặt (audio/mpeg)
|
classified ad |
sân sau
Audio:
sân sau (audio/mpeg)
|
backyard |
sáng sủa
Audio:
sáng sủa (audio/mpeg)
|
bright |
thu (phí, thuế..)
Audio:
thu (audio/mpeg)
|
to collect (fees, taxes ..) |
thụ hưởng
Audio:
thụ hưởng (audio/mpeg)
|
to be a beneficiary |
tín dụng
Audio:
tín dụng (audio/mpeg)
|
credit |
tin nhắn
Audio:
tin nhắn (audio/mpeg)
|
message |
trang bị
Audio:
trang bị (audio/mpeg)
|
to equip; equipment |
xe tải
Audio:
xe tải (audio/mpeg)
|
truck |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.