Created by SLS Viet HCMC
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
ban nhạc
Audio:
ban nhạc (audio/mpeg)
|
band |
bản thân
Audio:
bản thân (audio/mpeg)
|
self; oneself |
báo
Audio:
báo (audio/mpeg)
|
to notify |
bắt máy
Audio:
bắt máy (audio/mpeg)
|
to answer the phone |
bất thường
Audio:
bất thường (audio/mpeg)
|
unsual; abnormal |
đảng
Audio:
đảng (audio/mpeg)
|
party |
diễn biến
Audio:
diễn biến (audio/mpeg)
|
developments |
điều tra
Audio:
điều tra (audio/mpeg)
|
to investigate |
đối xử
Audio:
đối xử (audio/mpeg)
|
to treat (people) |
đồng bộ
Audio:
đồng bộ (audio/mpeg)
|
synchronized |
dự định
Audio:
dự định (audio/mpeg)
|
to plan, to intend |
họp giao ban
Audio:
họp giao ban (audio/mpeg)
|
briefings |
in ấn
Audio:
in ấn (audio/mpeg)
|
to print, printing |
kết luận
Audio:
kết luận (audio/mpeg)
|
to conclude, conclusion |
khiếm thị
Audio:
khiếm thị (audio/mpeg)
|
blind |
khuyết tật
Audio:
khuyết tật (audio/mpeg)
|
disabled; disabilities |
làm móng
Audio:
làm móng (audio/mpeg)
|
manicuring |
món chay
Audio:
món chay (audio/mpeg)
|
vegetarian dish |
người ăn chay
Audio:
người ăn chay (audio/mpeg)
|
vegetarian |
nối (máy)
Audio:
no (máy) (audio/mpeg)
|
to connect (via phone) |
sửa chữa
Audio:
sửa chữa (audio/mpeg)
|
to repair |
thập kỷ
Audio:
thập kỷ (audio/mpeg)
|
decade |
thiên tai
Audio:
thiên tai (audio/mpeg)
|
disaster |
tôm
Audio:
tôm (audio/mpeg)
|
shrimp |
trang điểm
Audio:
trang điểm (audio/mpeg)
|
to make up |
trình diễn
Audio:
trình diễn (audio/mpeg)
|
to perform |
trong vòng
Audio:
trong vòng (audio/mpeg)
|
within |
từ chối
Audio:
từ chối (audio/mpeg)
|
to refuse |
văn bản
Audio:
văn bản (audio/mpeg)
|
document |
vật liệu
Audio:
vật liệu (audio/mpeg)
|
material |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.