Created by SLS Viet HCMC
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bằng lòng
Audio:
bằng lòng (audio/mpeg)
|
consent to…; satisfied with… |
chú rể
Audio:
chú rể (audio/mpeg)
|
groom |
chứng bệnh
Audio:
chứng bệnh (audio/mpeg)
|
disease |
cô dâu
Audio:
cô dâu (audio/mpeg)
|
bride |
đất
Audio:
đất (audio/mpeg)
|
land |
đắt khách
Audio:
đắt khách (audio/mpeg)
|
to attract a lot of customers |
đột quỵ
Audio:
đột quỵ (audio/mpeg)
|
stroke |
ế ẩm
Audio:
ế ẩm (audio/mpeg)
|
unmarketable; undesirable |
giải tỏa
Audio:
giải tỏa (audio/mpeg)
|
to relocate; relocation |
hẻm
Audio:
hẻm (audio/mpeg)
|
alley |
khu phố
Audio:
khu phố (audio/mpeg)
|
block (of houses) |
lạc hậu
Audio:
lạc hậu (audio/mpeg)
|
backward; to be behind the times |
lạc quan
Audio:
lạc quan (audio/mpeg)
|
optimistic |
liên tiếp
Audio:
liên tiếp (audio/mpeg)
|
consecutive |
linh động
Audio:
linh động (audio/mpeg)
|
flexible |
loại bỏ
Audio:
loại bỏ (audio/mpeg)
|
to remove |
mắc bệnh
Audio:
mắc bệnh (audio/mpeg)
|
to contract a disease |
minh mẫn
Audio:
minh mẫn (audio/mpeg)
|
sharp and bright (mind) |
nhiệt huyết
Audio:
nhiệt huyết (audio/mpeg)
|
enthusiasm; passion |
phòng tránh
Audio:
phòng tránh (audio/mpeg)
|
to prevent; prevention |
sân thượng
Audio:
sân thượng (audio/mpeg)
|
terrace (on roof); flat roof |
suy giảm
Audio:
suy giảm (audio/mpeg)
|
to decline |
tạm thời
Audio:
tạm thời (audio/mpeg)
|
temporary |
tâm lý
Audio:
tâm lý (audio/mpeg)
|
psychology, psychological |
tấp nập
Audio:
tấp nập (audio/mpeg)
|
crowded; in crowds |
thăng tiến
Audio:
thăng tiến (audio/mpeg)
|
promotion |
thích nghi
Audio:
thích nghi (audio/mpeg)
|
to adapt |
tim mạch
Audio:
tim mạch (audio/mpeg)
|
heart diseases |
vận động
Audio:
vận động (audio/mpeg)
|
to move (one's body) |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.