Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bất lực
Audio:
bất lực (audio/mpeg)
|
powerless |
bóp méo
Audio:
bóp méo (audio/mpeg)
|
distort |
cái tôi
Audio:
cái tôi (audio/mpeg)
|
ego |
chịu đựng
Audio:
chịu đựng (audio/mpeg)
|
to withstand |
có chủ đích
Audio:
có chủ đích (audio/mpeg)
|
deliberately |
gieo – gặt
Audio:
gieo-gặt (audio/mpeg)
|
to sow – to harvest |
mẫu mực
Audio:
mẫu mực (audio/mpeg)
|
exemplary |
thổi phồng
Audio:
thổi phồng (audio/mpeg)
|
exaggerage |
trung thực
Audio:
trung thực (audio/mpeg)
|
honest, candid |
tự lập
Audio:
tự lâp (audio/mpeg)
|
self reliant |
tuỳ tiện
Audio:
tùy tiện (audio/mpeg)
|
arbitrary |
ươm mầm
Audio:
ươm mầm (audio/mpeg)
|
to sow |
vũ trụ
Audio:
vũ trụ (audio/mpeg)
|
universe |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.