Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
công bằng
Audio:
công bằng (audio/mpeg)
|
justice, fairness |
đáng
Audio:
đáng (audio/mpeg)
|
to be worthy |
đổi lấy
Audio:
đổi lấy (audio/mpeg)
|
to exchange (st) for (st) |
mắc (bệnh)
Audio:
mắc (audio/mpeg)
|
to catch / to contract (a disease) |
ngang nhiên
Audio:
ngang nhiên (audio/mpeg)
|
rudely, blatantly |
ngẫu nhiên
Audio:
ngẫu nhiên (audio/mpeg)
|
random, unexpectedly |
suy thoái
Audio:
suy thoái (audio/mpeg)
|
recession |
thờ ơ
Audio:
thờ ơ (audio/mpeg)
|
apathetic, indifferent |
thủ phạm
Audio:
thủ phạm (audio/mpeg)
|
culprit |
trả giá
Audio:
trả giá (audio/mpeg)
|
to pay a price for |
vô trách nhiệm
Audio:
vô trách nhiệm (audio/mpeg)
|
irresponsible |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.