This is a timed quiz.
You have 15 minutes to complete the 20 questions in this quiz.
Chọn cách đọc đúng của từ :ワラント
warando
kurando
urado
waranto
Chọn đáp án đúng của từ :かいます
gaimasu
yaimasu
kaimasu
kaomasu
Chọn cách đọc đúng của từ sau: ひきとります
bikitorimasu
hikitorimasu
bikidorimasu
hikidorimasu
Chọn đáp án đúng của từ: ガイドライン
gaeraen
kadorain
kaidorain
gaidorain
Chọn đáp án đúng của từ sau: もうしこみます
maushikomimasu
moshikomimasu
moushikomimasu
mashikomimasu
Chọn đáp án đúng của từ sau: オプション
opushon
apuson
obushon
opuson
Chọn đáp án đúng của từ sau: raberu
リペル
ラベル
ラペル
リベル
Chọn đáp án đúng của từ sau: プロジェクト
buyojekkuto
burojekkuto
purojekkuto
purojikkuto
Chọn đáp án đúng của từ: kaimasu
かいます
かえます
がえます
がいます
Chọn đáp án đúng của từ: jikan
しかん
しがん
じかん
じがん
Chọn đáp án đúng của từ: ログアウト
rokuawato
roguauto
koguauto
koguawato
Chọn đáp án đúng của từ sau: おわります
onerimasu
anerimasu
owaimasu
owarimasu
Chọn đáp án đúng của từ: kabushiki
かぶしき
がぷしき
がぶしき
かふしき
Chọn đáp án đúng của từ: こうにゅう
koiniyuu
kouniu
youniu
kounyuu
Chọn đáp án đúng của từ sau: しょうひん
shohin
sohin
shouhin
souhin
Chọn đáp án đúng của từ sau: seikabutsu
ぜかぷつ
せいかぶつ
さかぶつ
さかぷつ
Chọn đáp án đúng của từ: のうひん
noihin
noibin
nouhin
noubin
Chọn đáp án đúng của từ: futsuu
ふつう
ぶつい
ぶつ
ふづう
Chọn đáp án đúng của từ: ビジネス
hishinesu
pijinesu
bijinesu
hijinesu
Chọn đáp án đúng của từ: ちゅうもん
chiyumon
chuimon
chuumon
juumon