This is a timed quiz.
You have 10 minutes to complete the 20 questions in this quiz.
Chọn nghĩa đúng với từ sau: キャッシュカード
Thẻ tiền mặt
Rút tiền
Mã pin
Thuế thu nhập
Chọn cách đọc của từ sau: キャッシュカード
Kyasshukaado
Kyashukaado
Kyasshuukado
Kyashuukaado
Chọn nghĩa từ sau: 支店
Ưu đãi
Đầu tư
Trụ sở
Chi nhánh
Chọn nghĩa từ sau 暗証番号
hủy (dịch vụ) giữa chừng
Kiểm tra số dư tài khoản
Mã PIN/ số PIN
quầy giao dịch,Contact point
Chọn cách đọc từ sau: 中途解約
chutoo kaiyaku
chuuto kaiyaku
shuutoo kaiyaku
shuuto kaiyaku
Chọn nghĩa câu sau: お先に失礼します
Chào anh chị tôi về! (tôi xin phép về trước)
Anh chị về nhé! (Anh chị đã vất vả rồi)
Chào buổi sáng
Tạm biệt
Chọn cách đọc câu sau: お疲れ様でした
otsukare-sama deshita
osakini shitsureishimasu
ohayou gozaimasu
konichiha
Chọn nghĩa từ sau: キャンペーン
Trụ sở chính
campaign, chiến dịch
quản lý tài sản
Chọn cách đọc từ sau: 無料
kinyu
Kessan
renkei
muryou
Chọn nghĩa từ sau: 連携
số dư
liên kết
sổ tài khoản
website
Chọn cách đọc từ sau: お金
okane
hakkou
tsuuchou
ginkou
Chọn cách đọc từ sau: メリット
webusaito
kaisetsu
meritto
Chọn cách đọc từ sau: 貯蓄
chochiku
buran
soudan
kanryou
Chọn từ đúng:
プラン
ブラン
連料
無携
Chon từ đúng:
談相
相談
番号暗証
番証号暗
chọn từ đúng:
サイトウェブ
ウェブサイト
ウェブサイド
サイドウェブ
Chọn nghĩa từ: 優遇
đãi ngộ, ưu đãi
tiền tệ
lệ phí, phí dịch vụ
Chọn nghĩa từ sau: お引出し
chuyển khoản(khác ngân hàng)
chuyển khoản( cùng ngân hàng)
tiền gửi định kỳ
Chọn nghĩa từ sau: 中途解約
phát hành (thẻ)
tiền gửi thông thường
Chọn nghĩa từ sau: 通帳
đầu tư
mở(tài khoản)
tài khoản