This is a timed quiz.
You have 10 minutes to complete the 30 questions in this quiz.
Chữ ''投資'' đọc là ''とし'' thì đúng hay sai?
Chữ '' 現物'' đọc là ''げんぶつ '' thì đúng hay sai?
Chữ ''購入'' đọc là ''こにゅう'' thì đúng hay sai?
Từ nào trong ba từ sau có nghĩa là ''đánh giá''?
前
評価
コミット
Từ nào trong ba từ sau có nghĩa là ''sản phẩm''?
商品
戻る
商売
Chữ ''đăng ký'' được viết là ''申入 '' thì đúng hay sai?
Chữ ''smartphone'' được viết là ''スマットフォン'' thì đúng hay sai?
Chữ ''fund'' được viết là ''ファンドー'' thì đúng hay sai?
Chữ ''design'' được viết là '' デザイー'' thì đúng hay sai?
Chữ ''ログイン'' có nghĩa là login thì đúng hay sai?
Chữ ''めいがら'' được viết là ''銀柄 '' thì đúng hay sai?
Chữ '' password'' được viết là ''パスワド'' thì đúng hay sai?
Từ nào trong ba từ sau có nghĩa là ''detail'' ?
詳察
詳査
詳細
Từ nào trong ba từ sau có nghĩa là ''tài khoản'' ?
口人
口許
口座
Cách đọc của chữ '' 売買'' là cách đọc nào trong ba cách đọc sau?
はいかい
ばいばい
ばいがい
Cách đọc của chữ '' 解約 '' là cách đọc nào trong ba cách đọc sau?
かいやく
がいやく
かやく
Từ nào trong ba từ sau có nghĩa là ''khoản tiền'' ?
金額
銀行
価格
Từ nào trong ba từ sau có nghĩa là ''finish'' ?
終了
最終
最新
Cách đọc của chữ'' 価格'' là cách đọc nào trong ba cách đọc sau?
かがく
かかく
がかく
Từ nào trong ba từ sau có nghĩa là ''assign'' ?
入力
指定
決定
Cách đọc của chữ ''返済'' là cách đọc nào trong ba cách đọc sau?
へんさい
へんざい
べんさい
Cách đọc của chữ 可能 là cách đọc nào trong ba cách đọc sau?
かの
かのう
かおう
Chữ ''order '' được viết là ''主文'' thì đúng hay sai?
Từ nào trong ba từ sau có nghĩa là ''giao dịch'' ?
取引
引取
取得
Chữ ''fill'' được viết là ''記人'' thì đúng hay sai?
Từ nào trong ba từ sau có nghĩa là ''toàn bộ, tất cả'' ?
リスク
全部
全然
Cách đọc của chữ ''末'' là ''まつ'' thì đúng hay sai?
Chữ 基本 có nghĩa là gì ?
design
basic
detail
Cách đọc của chữ ''区分'' là cách đọc nào trong ba cách đọc sau?
くふん
くぶん
ぐぶん
Chữ ''記載'' đọc là ''きじゅつ'' thì đúng hay sai?