This is a timed quiz.
You have 10 minutes to complete the 20 questions in this quiz.
Chọn cách đọc của từ sau: リスク
risuku
rikusu
risuto
rizuku
Chọn nghĩa của từ sau: 確認
approve
confirm, xác nhận
setting
xác định
Chọn nghĩa của từ sau: 削除
tạo mới
add thêm
xóa
lưu
Chọn cách đọc của từ sau: 保存
hozon
hoson
sakujyo
sakuzo
Chọn nghĩa của từ sau: 変化
xác nhận
cancel, hủy
update, làm mới
change, thay đổi
chọn từ đúng:
融金
認確
更新
新更
Chọn cách đọc từ sau: キャンセル
kyanseru
kyanruse
Kyasshukaado
kyanpe-n
Từ nào dưới đây có nghĩa là: finish, hoàn thành
追加
データ
完了
Từ nào dưới đây có nghĩa là: lưu/save
本店
保存
お金
Chọn cách đọc của từ sau: 連携
okane
renkei
muryou
kinri
Chọn nghĩa đúng của từ sau: メリット
đãi ngộ, ưu đãi
lệ phí, phí dịch vụ
sổ tài khoản
điểm lợi, ưu điểm
Chọn nghĩa đúng của từ sau: お金
tiền
plan, kế hoạch
thảo luận, trao đổi
risk
Chọn nghĩa đúng của từ sau: 無料
dịch vụ
Thẻ tiền mặt
miễn phí
Rút tiền
Chọn cách đọc của từ sau: 相談
tsuika
kanryou
puran
soudan
chọn cách đọc của từ sau: 貯蓄
chochiku
chikucho
meritto
Chọn nghĩa của từ sau: 決算
Thuế thu nhập
Quyết toán
Trụ sở chính
Từ nào sau đây có nghĩa là: rút tiền
残高
通帳
お引出し
所得税
Chọn cách đọc của từ sau: 金融
kinyu
daiwa
hakkou
Shiten
Chọn nghĩa của từ sau: 投資
Tài chính
chứng khoán
đầu tư
Chọn cách đọc của từ sau: 画面
taiou
gamen
henka