This is a timed quiz.
You have 10 minutes to complete the 20 questions in this quiz.
Cách đọc của ユーザーID là:
yuzaa ID
yuuzaa ID
yuuza ID
yuza ID
パスワード nghĩa là:
Password
Mật khẩu
Login
Account
Ghép tiếp 1 từ kanji sao cho có nghĩa là search: 検
査
索
定
Cách đọc của từキーワード này là Kiwaado đúng hay sai?
Ghép tiếp 1 từ kanji vào dấu... trong từ 部.....コード để có nghĩa là Department code
分
署
品
首
Từ nào dưới đây mang nghĩa là login.
ログイ―ン
ログ―イン
ログイン
ロ―グイン
Cách đọc của từ リセット là:
Risetto
Riseto
Risettoo
Riseetto
Project là từ tiếng Nhật nào dưới đây?
プロジェクト
プロジェク
工程
Nghĩa của từ プロジェクトコード là:
Project
department code
Project Code
Code dự án
Cách đọc của từ プロジェクト名称 là purojekuto Meishou, đúng hay sai?
Ghép tiếp 1 từ kanji vào dấu.... trong từ 工.... sao cho có nghĩa là process, stage of work
数
程
営
場
管理番号 mang nghĩa là management number là sai đúng không?
チェック対象 được đọc là:
Chekku taishou
Cheku taishou
Chekku taisho
Chekku taisou
検証者 nghĩa là:
process
Check targe
Search
Verifier
最終承認者 nghĩa là Final Approver đúng hay sai?
Cách đọc của 更新年月日 là:
Koshin nengappi
Koushin nengappi
Koushin nengapi
Koushin negappi
Cách đọc của từ 承認期限 là:
Shounin kigen
Shonin kigen
Shounin kige
Shunin kigen
Tiếng Nhật tương ứng với từ Target system là:
管理番号
検証者
チェック対象
対象システム
チェック項目 đọc là:
Cheku koumoku
Chekku koumoku
Chekku komoku
Chekku kumoku
Từ 備考 đọc là:
bikouu
bikou
bikoou
biikou