Each question in this quiz is timed.
Từ nào trong 4 từ sau có nghĩa là ''chứng khoán'' ?
証券
株式
証明
暗証
Từ nào trong 4 từ sau có nghĩa là ''get'' ?
取消
取込
取得
取組
Từ ’’損益’’ có nghĩa là gì ?
lợi nhuận
chỉ định
có thể
lỗ lãi
Từ ’’期間'’ có nghĩa là gì ?
giới hạn
kì hạn
khoản tiền
brand
Từ nào trong 4 từ sau có nghĩa là '' voucher'' ?
帳票
伝票
宣伝
ログイン
Từ nào trong 4 từ sau có nghĩa là ''tài chính'' ?
金額
代金
課税
金融
Cách đọc của từ ’’債券’’ là cách đọc nào dưới đây ?
Shouken
Saiken
Gamen
Kouza
Từ " 残高 '' có cách đọc nào trong những cách đọc dưới đây ?
Zankou
Zantaka
Zandaga
Zandaka
Từ nào trong 4 từ dưới đây có nghĩa là '' tham khảo(refer) ''?
参照
参考
参加
照会
Từ ’取引’’ có cách đọc nào trong các cách đọc dưới đây ?
Toribiki
Torikiki
Toruhiki
Torihiki
Chữ hán nào trong những chữ hán sau có nghĩa là ''input'' ?
出力
能力
入金
入力
Từ ’’終了’’ có cách đọc nào trong những cách đọc dưới đây ?
Shuuryou
Shuutoku
Kanryou
Ryouhou
Từ ''出力'’ có nghĩa là ''input'' đúng hay sai?
Từ ’’リスト’’ có nghĩa là ''risk'' đúng hay sai ?
Từ ’’区分’’ có cách đọc là ''kubun'' đúng hay sai ?
Từ ’’価格’’ có nghĩa là '' giá'' đúng hay sai ?
Từ ''order'' có cách viết kanji là ''主文’’ đúng hay sai ?
Từ ’’指定’’ có cách viết Hiragana là ''しいて’’ đúng hay sai ?
Từ ’’投資’’ có nghĩa là ''đầu tư'' đúng hay sai ?
Từ ''codding'' có cách viết là ’’コディンーグ’’ đúng hay sai ?
Từ ''error'' có cách viết là ’’エラー’’ đúng hay sai ?
Từ ''commit'' có cách viết là ’’コミト’’ đúng hay sai?
Từ ''message'' có cách viết là ’’メッセージ” đúng hay sai?
Từ "戻る" có nghĩa là Next đúng hay sai?
Từ "前" có nghĩa là " Back" đúng hay sai?