(FASE&MOSA) Tháng 11/2017

Description

Quiz on (FASE&MOSA) Tháng 11/2017, created by Anh Lê on 23/11/2017.
Anh Lê
Quiz by Anh Lê, updated more than 1 year ago
Anh Lê
Created by Anh Lê about 7 years ago
18
0

Resource summary

Question 1

Question
管理台帳 có nghĩa là gì?
Answer
  • Quản lý Daichou
  • Daichou quản lý
  • Daichou
  • Quản lý

Question 2

Question
Chọn từ tiếng nhật tương ứng của từ "Universal role"
Answer
  • ユニバーサルロール
  • ユニーバサルロール
  • ユニバサールロール

Question 3

Question
Chữ phiên âm hiragana của từ "主管部署", là chữ nào trong những chữ sau.
Answer
  • しゅかん ぶしょ
  • しゅうかん ぶしょ
  • しゅかん ぶしょう

Question 4

Question
Chọn những từ tiếng nhật tương ứng với nghĩa "Evidence".
Answer
  • エビデンス
  • 証跡
  • 先頭行
  • 場合

Question 5

Question
Từ "申請部署" có nghĩa tiếng việt là gì?
Answer
  • Phòng ban request/shinsei
  • Phòng ban chủ quản
  • Phòng ban tiếp nhận/uke

Question 6

Question
Từ "主管部署" có nghĩa tiếng Việt là gì?
Answer
  • Phòng ban chủ quản
  • Phòng ban tiếp nhận/uke
  • Thay đổi tổ chức

Question 7

Question
Từ phiên âm hiragana của từ "削除" là chữ nào trong những chữ sau.
Answer
  • さくじょ
  • さくじょう
  • さくしょ

Question 8

Question
Từ "組織" có nghĩa là "Thay đổi tổ chức". Đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 9

Question
Chọn từ tiếng nhật tương ứng với nghĩa "Phòng ban tiếp nhận/uke"
Answer
  • 受付部署
  • 組織変更
  • 要件変更
  • 主管部署

Question 10

Question
Chọn từ tiếng nhật tương ứng với nghĩa "Đăng ký".
Answer
  • 登録
  • 場合
  • 画面
  • 関連

Question 11

Question
Từ "要件更" có nghĩa là "Change requirement". Đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 12

Question
Từ phiên âm hiragana của từ "先頭行" là chữ nào trong những từ sau đây.
Answer
  • せんとうぎょう
  • せんとぎょう
  • せんとうぎょ
  • しんせいぶしょ

Question 13

Question
Từ "先頭行" có nghĩa là "Line đầu tiên". Đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 14

Question
Từ "追加" có nghĩa tiếng việt là gì?
Answer
  • Add thêm
  • Đăng ký
  • Delete
  • Liên quan

Question 15

Question
Từ phiên âm hiragana của từ "公開フォルダ" là gì?
Answer
  • せんとうぎょ
  • こうかい ふぉるだ
  • せんとうぎょう
  • こかい ふぉるだ

Question 16

Question
Chọn từ tiếng nhật tương ứng với nghĩa "Guideline"
Answer
  • 手順書
  • リリース
  • エビデンス
  • 組織変更

Question 17

Question
Từ "場合" có nghĩa tiếng Việt là gì?
Answer
  • Trường hợp
  • File step
  • Tổ chức
  • Daichou

Question 18

Question
Chọn từ tiếng nhật tương ứng với nghĩa "Release"
Answer
  • リリース
  • リリスー
  • リーリス

Question 19

Question
Từ phiên âm hiragana, và nghĩa tiếng Việt của từ "関連" là gì?
Answer
  • かんれん - liên quan
  • かいれん - liên quan
  • かいれん - quan liên

Question 20

Question
Từ phiên âm hiragana của từ "会社" là "かいじゃ". Đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False
Show full summary Hide full summary

Similar

AS Unit 2 Physics Flashcard Deck
Callum McClintock
German GCSE Vocab
naomisargent
ACT Quiz
Brad Hegarty
Biology 2b - Enzymes and Genetics
Evangeline Taylor
Circle Theorems
I Turner
Chemistry unit 2
36jessieh
Strength and Limitations of research methods
Isobel Wagner
English Language Techniques
lewis001
Geometry Vocabulary
patticlj
Spelling, punctuation and grammar in English
Sarah Holmes
Core 1.4 Developments in Modern and Smart Materials
T Andrews