Question 1
Question
Chọn cách đọc đúng của từ :ワラント
Answer
-
warando
-
kurando
-
urado
-
waranto
Question 2
Question
Chọn đáp án đúng của từ :かいます
Answer
-
gaimasu
-
yaimasu
-
kaimasu
-
kaomasu
Question 3
Question
Chọn cách đọc đúng của từ sau: ひきとります
Answer
-
bikitorimasu
-
hikitorimasu
-
bikidorimasu
-
hikidorimasu
Question 4
Question
Chọn đáp án đúng của từ: ガイドライン
Answer
-
gaeraen
-
kadorain
-
kaidorain
-
gaidorain
Question 5
Question
Chọn đáp án đúng của từ sau: もうしこみます
Answer
-
maushikomimasu
-
moshikomimasu
-
moushikomimasu
-
mashikomimasu
Question 6
Question
Chọn đáp án đúng của từ sau: オプション
Answer
-
opushon
-
apuson
-
obushon
-
opuson
Question 7
Question
Chọn đáp án đúng của từ sau: raberu
Question 8
Question
Chọn đáp án đúng của từ sau: プロジェクト
Answer
-
buyojekkuto
-
burojekkuto
-
purojekkuto
-
purojikkuto
Question 9
Question
Chọn đáp án đúng của từ: kaimasu
Question 10
Question
Chọn đáp án đúng của từ: jikan
Question 11
Question
Chọn đáp án đúng của từ: ログアウト
Answer
-
rokuawato
-
roguauto
-
koguauto
-
koguawato
Question 12
Question
Chọn đáp án đúng của từ sau: おわります
Answer
-
onerimasu
-
anerimasu
-
owaimasu
-
owarimasu
Question 13
Question
Chọn đáp án đúng của từ: kabushiki
Question 14
Question
Chọn đáp án đúng của từ: こうにゅう
Answer
-
koiniyuu
-
kouniu
-
youniu
-
kounyuu
Question 15
Question
Chọn đáp án đúng của từ sau: しょうひん
Answer
-
shohin
-
sohin
-
shouhin
-
souhin
Question 16
Question
Chọn đáp án đúng của từ sau: seikabutsu
Question 17
Question
Chọn đáp án đúng của từ: のうひん
Answer
-
noihin
-
noibin
-
nouhin
-
noubin
Question 18
Question
Chọn đáp án đúng của từ: futsuu
Question 19
Question
Chọn đáp án đúng của từ: ビジネス
Answer
-
hishinesu
-
pijinesu
-
bijinesu
-
hijinesu
Question 20
Question
Chọn đáp án đúng của từ: ちゅうもん
Answer
-
chiyumon
-
chuimon
-
chuumon
-
juumon