Kikan4_Test từ vựng tiếng Nhật_ Tháng 12

Description

Quiz on Kikan4_Test từ vựng tiếng Nhật_ Tháng 12, created by Nguyễn Thị Lĩnh on 21/12/2017.
Nguyễn Thị Lĩnh
Quiz by Nguyễn Thị Lĩnh, updated more than 1 year ago
Nguyễn Thị Lĩnh
Created by Nguyễn Thị Lĩnh almost 7 years ago
18
0

Resource summary

Question 1

Question
Chọn nghĩa đúng với từ sau: キャッシュカード
Answer
  • Thẻ tiền mặt
  • Rút tiền
  • Mã pin
  • Thuế thu nhập

Question 2

Question
Chọn cách đọc của từ sau: キャッシュカード
Answer
  • Kyasshukaado
  • Kyashukaado
  • Kyasshuukado
  • Kyashuukaado

Question 3

Question
Chọn nghĩa từ sau: 支店
Answer
  • Ưu đãi
  • Đầu tư
  • Trụ sở
  • Chi nhánh

Question 4

Question
Chọn nghĩa từ sau 暗証番号
Answer
  • hủy (dịch vụ) giữa chừng
  • Kiểm tra số dư tài khoản
  • Mã PIN/ số PIN
  • quầy giao dịch,Contact point

Question 5

Question
Chọn cách đọc từ sau: 中途解約
Answer
  • chutoo kaiyaku
  • chuuto kaiyaku
  • shuutoo kaiyaku
  • shuuto kaiyaku

Question 6

Question
Chọn nghĩa câu sau: お先に失礼します
Answer
  • Chào anh chị tôi về! (tôi xin phép về trước)
  • Anh chị về nhé! (Anh chị đã vất vả rồi)
  • Chào buổi sáng
  • Tạm biệt

Question 7

Question
Chọn cách đọc câu sau: お疲れ様でした
Answer
  • otsukare-sama deshita
  • osakini shitsureishimasu
  • ohayou gozaimasu
  • konichiha

Question 8

Question
Chọn nghĩa từ sau: キャンペーン
Answer
  • Thẻ tiền mặt
  • Trụ sở chính
  • campaign, chiến dịch
  • quản lý tài sản

Question 9

Question
Chọn cách đọc từ sau: 無料
Answer
  • kinyu
  • Kessan
  • renkei
  • muryou

Question 10

Question
Chọn nghĩa từ sau: 連携
Answer
  • số dư
  • liên kết
  • sổ tài khoản
  • website

Question 11

Question
Chọn cách đọc từ sau: お金
Answer
  • okane
  • hakkou
  • tsuuchou
  • ginkou

Question 12

Question
Chọn cách đọc từ sau: メリット
Answer
  • webusaito
  • kaisetsu
  • muryou
  • meritto

Question 13

Question
Chọn cách đọc từ sau: 貯蓄
Answer
  • chochiku
  • buran
  • soudan
  • kanryou

Question 14

Question
Chọn từ đúng:
Answer
  • プラン
  • ブラン
  • 連料
  • 無携

Question 15

Question
Chon từ đúng:
Answer
  • 談相
  • 相談
  • 番号暗証
  • 番証号暗

Question 16

Question
chọn từ đúng:
Answer
  • サイトウェブ
  • ウェブサイト
  • ウェブサイド
  • サイドウェブ

Question 17

Question
Chọn nghĩa từ: 優遇
Answer
  • đãi ngộ, ưu đãi
  • tiền tệ
  • lệ phí, phí dịch vụ
  • số dư

Question 18

Question
Chọn nghĩa từ sau: お引出し
Answer
  • chuyển khoản(khác ngân hàng)
  • chuyển khoản( cùng ngân hàng)
  •  Rút tiền
  • tiền gửi định kỳ

Question 19

Question
Chọn nghĩa từ sau: 中途解約
Answer
  • quầy giao dịch,Contact point
  • hủy (dịch vụ) giữa chừng
  • phát hành (thẻ)
  • tiền gửi thông thường

Question 20

Question
Chọn nghĩa từ sau: 通帳
Answer
  • đầu tư
  • mở(tài khoản)
  • sổ tài khoản
  • tài khoản
Show full summary Hide full summary

Similar

English Language Techniques
Zakiya Tabassum
Cold War Causes Revision
Tom Mitchell
GCSE Chemistry C2 topic notes
imogen.shiels
AQA Physics P1 Quiz
Bella Statham
GCSE AQA Chemistry Atomic Structure and Bonding
mustafizk
Edexcel Additional Science Biology Topic 1- Genes and Enzymes
hchen8nrd
Biology -B2
Sian Griffiths
GCSE Maths: Algebra & Number Quiz
Andrea Leyden
Junior Cert Physics formulas
Sarah Egan
2PR101 1.test - 4. část
Nikola Truong
SFDC App Builder 1 (176-200ish)
Connie Woolard