テスト_THiNC(2018/01)

Description

テスト_THiNC(2018/01)
Hoàng Nguyễn
Quiz by Hoàng Nguyễn, updated more than 1 year ago
Hoàng Nguyễn
Created by Hoàng Nguyễn almost 7 years ago
44
0

Resource summary

Question 1

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • konpyuuta
  • Computer
  • komento
  • Vu~indo
  • Komando
  • koushin

Question 2

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • botan
  • butan
  • Button
  • bodan
  • Osu
  • Kaijo

Question 3

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • desukutoppu
  • desutoppu
  • Desktop
  • Category
  • konpyuuta
  • Rebyuu

Question 4

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • adoresu
  • adoress
  • address
  • Category
  • desukuto
  • Rebyuu

Question 5

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • Rebyuu
  • Review
  • Category
  • adoresu
  • konpyuuta
  • Riha-saru

Question 6

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • Kategori
  • Category
  • Katarogu
  • Catalog
  • botan
  • Rebyuu

Question 7

Question
Tiếng Nhật của "Reference" là gì

Question 8

Question
Tiếng Nhật của "explain" là gì

Question 9

Question
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • Press
  • Button
  • Impossibe
  • Unlock
  • Affiliated
  • Fill

Question 10

Question
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • Connecting
  • Already confirmed
  • Outline
  • Impossibe
  • Final
  • Rehearsal
  • Reference

Question 11

Question
Tiếng Nhật của Fill là gì ?

Question 12

Question
Tiếng Nhật của Already confirmed là gì ?

Question 13

Question
Tiếng Nhật của Confirming là gì ?

Question 14

Question
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • Not confirmed yet
  • Confirming
  • Already confirmed
  • explanation
  • connecting
  • Affiliated department

Question 15

Question
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • Progress/Tiến độ
  • Progress/Tiến bộ
  • Impossibe
  • Final
  • Development
  • Rehearsal

Question 16

Question
Tiếng Nhật của Progress report là gì ?

Question 17

Question
Tiếng Nhật của Impossibe là gì ?

Question 18

Question
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Outline

Question 19

Question
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Affiliated department

Question 20

Question
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Unlock

Question 21

Question
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Development

Question 22

Question
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Final

Question 23

Question
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Same

Question 24

Question
Tiếng Nhật của "Evidence" là gì

Question 25

Question
Tiếng Nhật của "Management" là gì

Question 26

Question
Tiếng Nhật của Immediately là gì ?

Question 27

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • henshin
  • tenshou
  • shoushin
  • reply
  • forward
  • sending

Question 28

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • shutsuryoku
  • nyuuryoku
  • kenshutsu
  • kensaku
  • input
  • output

Question 29

Question
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Sorting"
Answer

Question 30

Question
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Status"
Answer
Show full summary Hide full summary

Similar

Cold War Timeline
jacksearle
The SAT Test
philip.ellis
Prueba de Aptitud Académica - Lenguaje
Teresa Nadal
An Inspector Calls: Characters
bexjrutherford
AS Biology- OCR- Module 1 Cells Specification Analysis and Notes
Laura Perry
CHARACTERS IN OF MICE AND MEN
jessicasusanevans
General Physiology of the Nervous System Physiology PMU 2nd Year
Med Student
Creating Mind Maps with GoConqr
Sarah Egan
1PR101 2.test - Část 3.
Nikola Truong
SFDC App Builder (76-100)
Connie Woolard
Diseño de Software
Verny Fernandez