null
US
Sign In
Sign Up for Free
Sign Up
We have detected that Javascript is not enabled in your browser. The dynamic nature of our site means that Javascript must be enabled to function properly. Please read our
terms and conditions
for more information.
Next up
Copy and Edit
You need to log in to complete this action!
Register for Free
20754262
Bài Test Từ vựng tiếng Nhật tháng 01/2020
Description
Kiểm tra 7 từ cuối cùng trong list từ vựng và 13 từ Random đã học trước đó
Quiz by
Le Thi Diem Loan
, updated more than 1 year ago
More
Less
Created by
Le Thi Diem Loan
almost 5 years ago
279
0
0
Resource summary
Question 1
Question
ソースコード nghĩa là Source code đúng hay sai?
Answer
True
False
Question 2
Question
トータル nghĩa là gì?
Answer
Toll
Total
Tone-up
String
Question 3
Question
アップグレード nghĩa là nâng cấp , đúng hay sai?
Answer
True
False
Question 4
Question
Interpreter tiếng Nhật là gì?
Answer
インタプリタ
イントプリタ
インターネット
インストール
Question 5
Question
アプリケーション nghĩa là sử dụng, đúng hay sai?
Answer
True
False
Question 6
Question
Sổ tay hướng dẫn tiếng Nhật là gì?
Answer
マンション
マニュアス
マップ
マニュアル
Question 7
Question
Chọn các đáp án thích hợp với từ ドメイン
Answer
Địa chỉ
Domain
Tên miền
Address
Question 8
Question
スクリプト nghĩa là gì?
Answer
String
Scan
Script
Screen
Question 9
Question
Chọn cách đọc đúng của từ 工程
Answer
こてい
こうてい
こうて
こうへい
Question 10
Question
Nghĩa tương ứng của スケジュール và コミュニケーション lần lượt là gì?
Answer
Schedule, Convenience
Shadow, communication
Schedule, communication
Communication, schedule
Question 11
Question
設定 đồng nghĩa với セッティング đúng hay sai?
Answer
True
False
Question 12
Question
Tick chọn các đáp án thích hợp với từ 出力
Answer
Output
しゅつりょく
Đầu ra
Đầu vào
Question 13
Question
Cách đọc của từ 実行 là gì?
Answer
しっこう
じっこう
りょうこう
じょうほう
Question 14
Question
Chọn nghĩa tiếng Nhật tương ứng của từ Create
Answer
作成
削減
成功
作業
Question 15
Question
警告 đồng nghĩa với ワーニング đúng hay sai?
Answer
True
False
Question 16
Question
開始 nghĩa là Kết thúc, đúng hay sai?
Answer
True
False
Question 17
Question
デバッグ nghĩa là gì?
Answer
Delay
Degrade
Debug
Delux
Question 18
Question
Chọn nghĩa tương ứng của từ コンパイル
Answer
Compose
Compile
Computer
Concrete
Question 19
Question
Chọn các đáp án thích hợp với từ 報告書
Answer
ほうこくしょ
レポート
Bản báo cáo
Bản kiểm điểm
Question 20
Question
Tick chọn nghĩa tiếng Nhật của từ "Header"?
Answer
ヘッダー
ヒッダー
ヘダー
ヘッダ
Show full summary
Hide full summary
Want to create your own
Quizzes
for
free
with GoConqr?
Learn more
.
Similar
C2 - Formulae to learn
Tech Wilkinson
GCSE CHEMISTRY UNIT 2 STRUCTURE AND BONDING
ktmoo.poppypoo
GCSE Chemistry C2 topic notes
imogen.shiels
AS Chemistry - Enthalpy Changes
Sarah H-V
GCSE REVISION TIMETABLE
megangeorgia03
Business Studies - AQA - GCSE - Types of Ownership
Josh Anderson
Mga Tauhan ng Ibong Adarna
mark.sy7054
Flashcards for CPXP exam
Lydia Elliott, Ed.D
2PR101 1.test - Doplňující otázky
Nikola Truong
Topic
TEL Bath
General Pathoanatomy Final MCQs (201-300)- 3rd Year- PMU
Med Student
Browse Library