Question 1
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
comment, sự chỉ trích
-
Thất Bại
-
Liên lạc
-
Đối tượng
Question 2
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Tạo
-
Thành Công
-
Cần thiết
-
Hoàn thành
Question 3
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Xóa
-
Công việc
-
Confirm
-
Kết quả
Question 4
Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng:
Thất Bại
Question 5
Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Request
(Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Question 6
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Thành Công
-
Tạo
-
Máy ảo
-
Approve
Question 7
Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng:
Ảo
Question 8
Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Liên lạc
(Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Question 9
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Hoàn thành
-
Thảo luận
-
Cần thiết
-
Báo cáo
Question 10
Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng:
Đối tượng
Question 11
Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Approve
(Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Question 12
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Question 13
Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng:
Báo cáo
Question 14
Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Thảo luận
(Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Question 15
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Ngoài Đối Tượng
-
Ko cần thiết
-
khởi động lại
-
ngày thường
Question 16
Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng:
Xóa logic
Question 17
Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Cần thiết
(Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Question 18
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Xóa logic
-
Xóa Vật Lý
-
Remove (có thể phục hồi)
-
Xóa Vĩnh Viễn
Question 19
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Không cần thiết
-
không hiểu
-
hiểu rõ/ biết rõ
-
Cần thiết
Question 20
Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Confirm
(Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Question 21
Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng:
Nội dung
Question 22
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Kết quả
-
Đối ứng
-
Cắt/ (Cut)
-
Cá Nhân
Question 23
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Đối sách
-
Đối ứng
-
Đối tượng
-
thay đổi/ change
Question 24
Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Update/ Cập nhật
(Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Question 25
Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng:
Edit/ Chỉnh sửa (fix)
Question 26
Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng:
thay đổi/ change
Question 27
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
lưu/ save
-
Add/thêm vào
-
Gia Hạn
-
Share
Question 28
Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: hiểu rõ, đã hiểu
(Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Question 29
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Add/thêm vào
-
Insert
-
Paste
-
Gia Hạn
Question 30
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Paste/ Dán
-
Cut/ Cắt
-
Add/ Thêm vào
-
Update
Question 31
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Insert
-
Add
-
Update
-
Thay đổi
Question 32
Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng:
Gia Hạn
Question 33
Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng:
Dự định
Question 34
Question
Appplication (Fase Request), Đơn Xin, thỉnh cầu
Question 35
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Guidline
-
Sản Phẩm
-
Khởi động lại / Restart
-
Format
Question 36
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Hiểu rõ,
-
Run
-
Common
-
Remove
Question 37
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Cá nhân
-
Common
-
ngày thường
-
ngày lễ
Question 38
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Share
-
Common
-
Khởi tạo
-
Connection
Question 39
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Cá Nhân
-
stop
-
hiện tượng
-
monthly
Question 40
Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng:
Manual/ thực hiện thủ công
Question 41
Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng:
Auto/ Tự động hóa
Question 42
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Enable
-
Disable
-
Restart
-
Format
Question 43
Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng:
Thực hiện
Question 44
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Enable
-
Disable
-
Khởi tạo
-
Restart
Question 45
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Pending (hoãn lại)
-
Save/ lưu
-
deadline
-
nguyên nhân
Question 46
Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Setting
(Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Question 47
Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng:
Ưu Tiên
Question 48
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Stop
-
Bắt Đầu
-
Kết thúc
-
nguyên nhân
Question 49
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Bắt đầu
-
ưu tiên
-
migrate/move
-
connection
Question 50
Question 51
Question 52
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Khởi tạo
-
Kết thúc
-
Connection
-
ngày thường
Question 53
Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng:
Connect
Question 54
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Question 55
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Thứ 7
-
Chủ nhật
-
Thứ 3
-
Thứ 6
Question 56
Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng:
Thứ 4
Question 57
Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng:
Thứ 5
Question 58
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Question 59
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Ngày thường
-
Ngày lễ
-
Ngày nghỉ
-
Stop
Question 60
Question 61
Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Deadline
(Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Question 62
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Hiện tượng
-
Nguyên nhân
-
Kết quả
-
Manual
Question 63
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Nguyên nhân
-
hiện tượng
-
cá nhân
-
Insert
Question 64
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Question 65
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Question 66
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Question 67
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
thời gian
-
migrate/move
-
thống kê
-
ngày lễ
Question 68
Question
Chọn 1 đáp án đúng
Nghĩa (VN/Eng)
Answer
-
Thống kê
-
thời gian
-
tạo mới
-
monthly
Question 69
Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng:
migrate/move
Question 70
Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Daichou/ Sổ cái/ Sổ lớn
(Kéo đáp án thả vào ô tròn màu vàng)