THiNC_Monthly_JP_Test_Thang 11

Descripción

Test sobre THiNC_Monthly_JP_Test_Thang 11, creado por Hoàng Nguyễn el 23/11/2017.
Hoàng Nguyễn
Test por Hoàng Nguyễn, actualizado hace más de 1 año
Hoàng Nguyễn
Creado por Hoàng Nguyễn hace alrededor de 7 años
34
0

Resumen del Recurso

Pregunta 1

Pregunta
Tiếng Nhật của Terminal là gì ?

Pregunta 2

Pregunta
Tiếng Nhật của Immediately là gì ?

Pregunta 3

Pregunta
Tiếng Nhật của Answer là gì ?

Pregunta 4

Pregunta
Tiếng Nhật của Urgent là gì ?

Pregunta 5

Pregunta
Tiếng Nhật của Specification là gì ?

Pregunta 6

Pregunta
Tiếng Nhật của Function là gì ?

Pregunta 7

Pregunta
Tiếng Nhật của Environment là gì ?

Pregunta 8

Pregunta
Tiếng Nhật của Material là gì ?

Pregunta 9

Pregunta
Tiếng Nhật của Preparation là gì ?

Pregunta 10

Pregunta
Tiếng Nhật của Input là gì ?

Pregunta 11

Pregunta
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Sorting"
Respuesta

Pregunta 12

Pregunta
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Set-in-Order"
Respuesta

Pregunta 13

Pregunta
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Shining"
Respuesta

Pregunta 14

Pregunta
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Standardizing"
Respuesta

Pregunta 15

Pregunta
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Respuesta
  • shutsuryoku
  • nyuuryoku
  • kensaku
  • kenshutsu
  • shitagaki
  • puropati

Pregunta 16

Pregunta
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Respuesta
  • sentaku
  • kinou
  • puroguramu
  • sekkeisho
  • Kinkyuu
  • uwagaki

Pregunta 17

Pregunta
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Respuesta
  • hiduke
  • nichiji
  • shori
  • seiton
  • kankyou
  • shiryou

Pregunta 18

Pregunta
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Respuesta
  • choufuku
  • kengen
  • sagyousha
  • jisseki
  • tenpu
  • shiryou

Pregunta 19

Pregunta
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Respuesta
  • shinseisha
  • sagyousha
  • tantousha
  • shinseisho
  • tejunsho
  • Shuuryou

Pregunta 20

Pregunta
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Respuesta
  • henshin
  • tenshou
  • shoushin
  • hoshyu
  • shinpo
  • tenpu

Pregunta 21

Pregunta
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Respuesta
  • Anken
  • kaizen
  • sekkei
  • hoshyu
  • shinpo
  • shori

Pregunta 22

Pregunta
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Respuesta
  • Zangyou
  • Benkyou
  • Shuuryou
  • sagyou
  • kankyou
  • shiryou

Pregunta 23

Pregunta
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Respuesta
  • jisseki
  • jisshi
  • jishou
  • kengen
  • ginkou
  • junbi

Pregunta 24

Pregunta
Điền từ tiếng Nhật vào chổ trống cho có nghĩa "Draft"

Pregunta 25

Pregunta
Điền từ tiếng Nhật vào chổ trống cho có nghĩa "Specification"

Pregunta 26

Pregunta
Điền từ tiếng Nhật vào chổ trống cho có nghĩa "Customer"

Pregunta 27

Pregunta
Điền từ tiếng Nhật vào chổ trống cho có nghĩa "Productivity"

Pregunta 28

Pregunta
Điền từ tiếng Nhật vào chổ trống cho có nghĩa "Product"

Pregunta 29

Pregunta
Điền từ tiếng Nhật vào chổ trống cho có nghĩa "Person in charge"

Pregunta 30

Pregunta
Điền từ tiếng Nhật vào chổ trống cho có nghĩa "Paid Leave"
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

La transición a la democracia
ignaciobll
Los Derechos Humanos
crisferroeldeluna
Inglés - Repaso de Preposiciones
maya velasquez
Sistema respiratorio
David Ragnarok R
Bienvenido a GoConqr
Virginia León
Herencia Genética básica
Catalina Ramos
Vocabulario y personajes destacados en la España del siglo XIX
Juan Fernando de la Iglesia
LITERATOS...
JL Cadenas
prueba 1
ANGELA HIDALGO
APUNTES DE LATÍN
Cintia González Manzanares