Test tháng 11.2017

Descripción

Test sobre Test tháng 11.2017, creado por Vũ Tuyết el 23/11/2017.
Vũ Tuyết
Test por Vũ Tuyết, actualizado hace más de 1 año
Vũ Tuyết
Creado por Vũ Tuyết hace más de 6 años
49
0

Resumen del Recurso

Pregunta 1

Pregunta
証券 là
Respuesta
  • shouken
  • shoken
  • Chứng khoán
  • Trái phiếu

Pregunta 2

Pregunta
買建 nghĩa là bán, đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 3

Pregunta
信託開放系 nghĩa là
Respuesta
  • Hệ thống mở tín dụng
  • Hệ thống inquiry ủy thác
  • Hệ thống đóng ủy thác
  • Hệ thống mở ủy thác

Pregunta 4

Pregunta
取引 nghĩa là
Respuesta
  • Torihiki
  • Giao dịch
  • Toribiki
  • Order

Pregunta 5

Pregunta
証拠金 là tiền đặt cọc, đúng hay sai
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 6

Pregunta
建玉 đọc là
Respuesta
  • Dategyoku
  • Tategyouku
  • Tategyoku
  • Dategyouku

Pregunta 7

Pregunta
信託照合系 nghĩa là
Respuesta
  • Hệ thống inquiry ủy thác
  • Trust inquiry system
  • Hệ thống mở ủy thác
  • Hệ thống open ủy thác

Pregunta 8

Pregunta
成りすましログイン là
Respuesta
  • Login giả mạo
  • Impersonation login
  • Login đăng nhập
  • Login hình thành

Pregunta 9

Pregunta
債券 là
Respuesta
  • Chứng khoán
  • Trái phiếu
  • Cổ phiếu
  • Thi hành

Pregunta 10

Pregunta
資金 là tiền vốn, đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 11

Pregunta
追証 là
Respuesta
  • iền lãi cổ phần, cổ tức,
  • Tiền đặt cọc
  • Tiền đảm bảo bổ sung
  • Tiền vốn

Pregunta 12

Pregunta
執行 là
Respuesta
  • Chấp hành
  • Thi hành
  • Run
  • Chạy

Pregunta 13

Pregunta
Cách đọc của 現渡 là
Respuesta
  • Genwatashi
  • Genwatash
  • Genuwatashi
  • Geniwatashi

Pregunta 14

Pregunta
Nghĩa của 内出来株数 là
Respuesta
  • Chứng khoán order thành công
  • Số cổ phiếu order
  • Số trái phiếu có thể order
  • Số cố phiếu order thành công

Pregunta 15

Pregunta
建玉 là lãi suất mở, đúng hay sai
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 16

Pregunta
金販法 là
Respuesta
  • Phát hành bản cáo bạch
  • Luật buôn bán tài chính
  • Giao tiền mặt
  • Ngân phiếu

Pregunta 17

Pregunta
Cách đọc của 株式 là
Respuesta
  • Kabushiki
  • Kabuushiki
  • Kabusikii
  • Kabushii

Pregunta 18

Pregunta
目論見書 nghĩa là
Respuesta
  • Phát hành bản cáo bạch
  • Luật buôn bán tài chính
  • Phát hành order
  • Giấy tờ thanh toán

Pregunta 19

Pregunta
為替 nghĩa là
Respuesta
  • Hối đoái
  • Ngân phiếu
  • Cổ phiếu
  • Trao đổi

Pregunta 20

Pregunta
売建
Respuesta
  • Mua
  • Bán
  • Uridate
  • Uritate
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Evaluación
lapequeabibi436199
Mesopotamia y Egipto
irinavalin
Inglés para Selectividad
Diego Santos
Mapa conceptual
karina montealeg
Salud Pública
Daniela Peña
ANATOMIA DE LA PELVIS
may RODRIGUEZ
Fomentando la Creatividad en el Aula
Diego Santos
Historia del Consejo de Normas Internaciones de Contabilidad
Karime Toledo Estudillo
PARTES O ESTRUCTURA DE LA CÉLULA
Luis Vélez Zamora
MANUAL DE MUSCULOS DE MIEMBRO SUPERIOR
cristian felipe pèrez cruz
u3. actividad 2, caracteristicas de el neoliberalismoy globalizacion.
Hermilo gonzalez hernandez