テスト_THiNC(2017/12)

Descripción

テスト_THiNC(2017/12)
Hoàng Nguyễn
Test por Hoàng Nguyễn, actualizado hace más de 1 año
Hoàng Nguyễn
Creado por Hoàng Nguyễn hace casi 7 años
27
0

Resumen del Recurso

Pregunta 1

Pregunta
Tiếng Nhật của Step là gì ?

Pregunta 2

Pregunta
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Status"
Respuesta

Pregunta 3

Pregunta
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Fail"
Respuesta

Pregunta 4

Pregunta
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Description"
Respuesta

Pregunta 5

Pregunta
Tiếng Nhật của "Possible" là gì

Pregunta 6

Pregunta
Tiếng Nhật của "Necessary" là gì

Pregunta 7

Pregunta
Tiếng Nhật của "Unnecessary" là gì

Pregunta 8

Pregunta
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Respuesta
  • Ronrimasshou
  • shutsuryoku
  • nyuuryoku
  • shitsumon
  • seikabutsu
  • yuukyuukyuuka

Pregunta 9

Pregunta
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Respuesta
  • Vu~indo
  • Hitsuyou
  • suteppu
  • furo-
  • Deta
  • komento

Pregunta 10

Pregunta
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Respuesta
  • kuria
  • Deta
  • kiria
  • karia
  • shippai
  • fưyôu

Pregunta 11

Pregunta
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Question"
Respuesta

Pregunta 12

Pregunta
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Requirement"
Respuesta

Pregunta 13

Pregunta
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Respuesta
  • Deta
  • Data
  • furo-
  • komento
  • kuria
  • insuto-ru

Pregunta 14

Pregunta
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Respuesta
  • furo-
  • Flow
  • Deta
  • komento
  • Vu~indo
  • youken

Pregunta 15

Pregunta
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Information
Respuesta

Pregunta 16

Pregunta
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Respuesta
  • Comment
  • komento
  • komando
  • furo-
  • kuria
  • Deta

Pregunta 17

Pregunta
Tiếng Nhật của Shining là gì ?

Pregunta 18

Pregunta
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Respuesta
  • shokika
  • mukouka
  • yuukouka
  • jidouka
  • tejunsho
  • shinseisho

Pregunta 19

Pregunta
Tiếng Nhật của Environment là gì ?

Pregunta 20

Pregunta
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Restart

Pregunta 21

Pregunta
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Format

Pregunta 22

Pregunta
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Bug

Pregunta 23

Pregunta
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Guideline

Pregunta 24

Pregunta
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Automation

Pregunta 25

Pregunta
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Fase request

Pregunta 26

Pregunta
Tiếng Nhật của "Reason" là gì

Pregunta 27

Pregunta
Tiếng Nhật của "Detect" là gì

Pregunta 28

Pregunta
Tiếng Nhật của "Evidence" là gì

Pregunta 29

Pregunta
Tiếng Nhật của "Stop" là gì

Pregunta 30

Pregunta
Tiếng Nhật của "Management" là gì
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Alemán Básico
Diego Santos
Criterios generales de evaluación de la Selectividad: Comentarios de Texto
maya velasquez
Tipos de Evaluación
Enrique Adolfo Simmonds Barrios
Vocabulario Inglés - Tema 2
maya velasquez
Esquema del reformismo ilustrado en España
maya velasquez
Las Notas Musicales
mariajesus camino
Elaboración de mapas mentales
ortenzias
OBLIGACIÓN DE DETENER
juanbanogranell
ESTÁTICA Y RESISTENCIA DE MATERIALES
alexandergonzale
NUMEROS NATURALES
PROYECTO APRENDER
PREVENCIÓN DE ENFERMEDADES
Juan Alejandro Urquina Tovar