TEST TIENG NHAT THANG 1 KINYUU2

Descripción

Test sobre TEST TIENG NHAT THANG 1 KINYUU2, creado por Huyền Lê el 24/01/2018.
Huyền Lê
Test por Huyền Lê, actualizado hace más de 1 año
Huyền Lê
Creado por Huyền Lê hace más de 6 años
173
0

Resumen del Recurso

Pregunta 1

Pregunta
Chữ ''投資'' đọc là ''とし'' thì đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 2

Pregunta
Chữ '' 現物'' đọc là ''げんぶつ '' thì đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 3

Pregunta
Chữ ''購入'' đọc là ''こにゅう'' thì đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 4

Pregunta
Từ nào trong ba từ sau có nghĩa là ''đánh giá''?
Respuesta
  • 評価
  • コミット

Pregunta 5

Pregunta
Từ nào trong ba từ sau có nghĩa là ''sản phẩm''?
Respuesta
  • 商品
  • 戻る
  • 商売

Pregunta 6

Pregunta
Chữ ''đăng ký'' được viết là ''申入 '' thì đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 7

Pregunta
Chữ ''smartphone'' được viết là ''スマットフォン'' thì đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 8

Pregunta
Chữ ''fund'' được viết là ''ファンドー'' thì đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 9

Pregunta
Chữ ''design'' được viết là '' デザイー'' thì đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 10

Pregunta
Chữ ''ログイン'' có nghĩa là login thì đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 11

Pregunta
Chữ ''めいがら'' được viết là ''銀柄 '' thì đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 12

Pregunta
Chữ '' password'' được viết là ''パスワド'' thì đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 13

Pregunta
Từ nào trong ba từ sau có nghĩa là ''detail'' ?
Respuesta
  • 詳察
  • 詳査
  • 詳細

Pregunta 14

Pregunta
Từ nào trong ba từ sau có nghĩa là ''tài khoản'' ?
Respuesta
  • 口人
  • 口許
  • 口座

Pregunta 15

Pregunta
Cách đọc của chữ '' 売買'' là cách đọc nào trong ba cách đọc sau?
Respuesta
  • はいかい
  • ばいばい
  • ばいがい

Pregunta 16

Pregunta
Cách đọc của chữ '' 解約 '' là cách đọc nào trong ba cách đọc sau?
Respuesta
  • かいやく
  • がいやく
  • かやく

Pregunta 17

Pregunta
Từ nào trong ba từ sau có nghĩa là ''khoản tiền'' ?
Respuesta
  • 金額
  • 銀行
  • 価格

Pregunta 18

Pregunta
Từ nào trong ba từ sau có nghĩa là ''finish'' ?
Respuesta
  • 終了
  • 最終
  • 最新

Pregunta 19

Pregunta
Cách đọc của chữ'' 価格'' là cách đọc nào trong ba cách đọc sau?
Respuesta
  • かがく
  • かかく
  • がかく

Pregunta 20

Pregunta
Từ nào trong ba từ sau có nghĩa là ''assign'' ?
Respuesta
  • 入力
  • 指定
  • 決定

Pregunta 21

Pregunta
Cách đọc của chữ ''返済'' là cách đọc nào trong ba cách đọc sau?
Respuesta
  • へんさい
  • へんざい
  • べんさい

Pregunta 22

Pregunta
Cách đọc của chữ 可能 là cách đọc nào trong ba cách đọc sau?
Respuesta
  • かの
  • かのう
  • かおう

Pregunta 23

Pregunta
Chữ ''order '' được viết là ''主文'' thì đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 24

Pregunta
Từ nào trong ba từ sau có nghĩa là ''giao dịch'' ?
Respuesta
  • 取引
  • 引取
  • 取得

Pregunta 25

Pregunta
Chữ ''fill'' được viết là ''記人'' thì đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 26

Pregunta
Từ nào trong ba từ sau có nghĩa là ''toàn bộ, tất cả'' ?
Respuesta
  • リスク
  • 全部
  • 全然

Pregunta 27

Pregunta
Cách đọc của chữ ''末'' là ''まつ'' thì đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 28

Pregunta
Chữ 基本 có nghĩa là gì ?
Respuesta
  • design
  • basic
  • detail

Pregunta 29

Pregunta
Cách đọc của chữ ''区分'' là cách đọc nào trong ba cách đọc sau?
Respuesta
  • くふん
  • くぶん
  • ぐぶん

Pregunta 30

Pregunta
Chữ ''記載'' đọc là ''きじゅつ'' thì đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Mapas mentales con ExamTime
maya velasquez
Crisis Hipertensivas
jasiz
sinonimos I
Kioshi Gonzales
Comentario de una obra de Arquitectura
Felicidad
Formas de una función cuadrática
HECTOR ESPINOZA HERNANDEZ
Comentario De Texto 1ºBachillerato
Karo Poghosyan
Cabeza y Columna vertebral
l.olea
Historia del Consejo de Normas Internaciones de Contabilidad
Karime Toledo Estudillo
EXAMENES UNAM
ROSA MARIA ARRIAGA
INTERNET VOCABULARY nivel FIRST
Sara Bermejo