Pregunta 1
Pregunta
"不要" nghĩa là rất cần thiết đúng hay sai?
Pregunta 2
Pregunta
"必要" có nghĩa là gì?
Respuesta
-
Bắt buộc
-
Cần thiết
-
Không bắt buộc
-
Không cần thiết
Pregunta 3
Pregunta
Chọn các đáp án tương ứng với từ"必須"?
Respuesta
-
Cần thiết
-
ひつよう
-
Bắt buộc
-
ひっす
Pregunta 4
Pregunta
Điền từ thích hợp và chỗ trống?
在宅勤務の手順書を遵守をお願いします。
Vui lòng (1) ............(2).............làm việc tại nhà.
Respuesta
-
(1) Tuân thủ (2) nội quy
-
(1) Không tiết lộ (2) Guideline
-
(1) Tuân thủ (2) Guideline
-
(1) Ghi nhớ (2) Guideline
Pregunta 5
Pregunta
"正常" nghĩa là bất bình thường đúng hay sai?
Pregunta 6
Pregunta
Chọn các đáp án tương ứng với từ"異常"
Respuesta
-
いじょう
-
Abnormal
-
せいじょう
-
Rất bình thường
Pregunta 7
Pregunta
Điền từ thích hợp vào ô trống?
この文章を切り取って、新しいのを入り替えお願いします。
Vui lòng ............. đoạn văn này đi và thay thế bằng cái mới.
Pregunta 8
Pregunta
Copy tiếng Nhật là gì?
Pregunta 9
Pregunta
Chọn các đáp án tương ứng với từ "貼り付ける"
Pregunta 10
Pregunta
"単位" nghĩa là "Đơn vị" đúng hay sai?
Pregunta 11
Pregunta
"Thống kê" tiếng Nhật là gì?
Pregunta 12
Pregunta
Chọn các đáp án tương ứng với từ "遵守"
Respuesta
-
じゅんしゅ
-
Tuân thủ
-
しゅうしゅう
-
Bảo thủ
Pregunta 13
Pregunta
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
新しいプロセスが決定された。
Process mới đã được..............
Respuesta
-
Quyết định
-
Update
-
Chỉnh sửa
-
Xác nhận
Pregunta 14
Pregunta
"連絡" có nghĩa là "Thảo luận", đúng hay sai?
Pregunta 15
Pregunta
Chọn các đáp án thích tương ứng với từ "相談"?
Respuesta
-
そうだん
-
そだん
-
Thảo luận
-
Báo cáo
Pregunta 16
Pregunta
"解決" cách đọc là "かいけつ" và có nghĩa là "Giải quyết", đúng hay sai?
Pregunta 17
Pregunta
Chọn các đáp án tương ứng với từ "停止"?
Pregunta 18
Pregunta
"標準" đọc là "ひょうじゅん" và có nghĩa là "Tiêu chuẩn", đúng hay sai?
Pregunta 19
Pregunta
"方法" nghĩa là gì?
Respuesta
-
Phương pháp
-
Biện pháp
-
Đối sách
-
Cách phòng ngừa
Pregunta 20
Pregunta
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
ページから移動しますか?
Bạn sẽ(muốn)................khỏi trang này phải không?
Respuesta
-
Di chuyển
-
Copy
-
Hiển thị
-
Ẩn