Weekly_Test

Descripción

Test sobre Weekly_Test, creado por Tứ Nguyễn Duy el 20/03/2017.
Tứ Nguyễn Duy
Test por Tứ Nguyễn Duy, actualizado hace más de 1 año
Tứ Nguyễn Duy
Creado por Tứ Nguyễn Duy hace más de 7 años
51
1

Resumen del Recurso

Pregunta 1

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • comment, sự chỉ trích
  • Thất Bại
  • Liên lạc
  • Đối tượng

Pregunta 2

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Tạo
  • Thành Công
  • Cần thiết
  • Hoàn thành

Pregunta 3

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Xóa
  • Công việc
  • Confirm
  • Kết quả

Pregunta 4

Pregunta
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Thất Bại

Pregunta 5

Pregunta
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Request (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Respuesta

Pregunta 6

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Thành Công
  • Tạo
  • Máy ảo
  • Approve

Pregunta 7

Pregunta
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Ảo

Pregunta 8

Pregunta
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Liên lạc (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Respuesta

Pregunta 9

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Hoàn thành
  • Thảo luận
  • Cần thiết
  • Báo cáo

Pregunta 10

Pregunta
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Đối tượng

Pregunta 11

Pregunta
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Approve (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Respuesta

Pregunta 12

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Công việc/ Task
  • sự yêu cầu, sự nhờ vả/ Request
  • Đối tượng
  • Update/ Cập nhật

Pregunta 13

Pregunta
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Báo cáo

Pregunta 14

Pregunta
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Thảo luận (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Respuesta

Pregunta 15

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Ngoài Đối Tượng
  • Ko cần thiết
  • khởi động lại
  • ngày thường

Pregunta 16

Pregunta
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Xóa logic

Pregunta 17

Pregunta
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Cần thiết (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Respuesta

Pregunta 18

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Xóa logic
  • Xóa Vật Lý
  • Remove (có thể phục hồi)
  • Xóa Vĩnh Viễn

Pregunta 19

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Không cần thiết
  • không hiểu
  • hiểu rõ/ biết rõ
  • Cần thiết

Pregunta 20

Pregunta
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Confirm (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Respuesta

Pregunta 21

Pregunta
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Nội dung

Pregunta 22

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Kết quả
  • Đối ứng
  • Cắt/ (Cut)
  • Cá Nhân

Pregunta 23

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Đối sách
  • Đối ứng
  • Đối tượng
  • thay đổi/ change

Pregunta 24

Pregunta
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Update/ Cập nhật (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Respuesta

Pregunta 25

Pregunta
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Edit/ Chỉnh sửa (fix)

Pregunta 26

Pregunta
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: thay đổi/ change

Pregunta 27

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • lưu/ save
  • Add/thêm vào
  • Gia Hạn
  • Share

Pregunta 28

Pregunta
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: hiểu rõ, đã hiểu (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Respuesta

Pregunta 29

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Add/thêm vào
  • Insert
  • Paste
  • Gia Hạn

Pregunta 30

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Paste/ Dán
  • Cut/ Cắt
  • Add/ Thêm vào
  • Update

Pregunta 31

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Insert
  • Add
  • Update
  • Thay đổi

Pregunta 32

Pregunta
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Gia Hạn

Pregunta 33

Pregunta
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Dự định

Pregunta 34

Pregunta
Appplication (Fase Request), Đơn Xin, thỉnh cầu

Pregunta 35

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Guidline
  • Sản Phẩm
  • Khởi động lại / Restart
  • Format

Pregunta 36

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Hiểu rõ,
  • Run
  • Common
  • Remove

Pregunta 37

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Cá nhân
  • Common
  • ngày thường
  • ngày lễ

Pregunta 38

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Share
  • Common
  • Khởi tạo
  • Connection

Pregunta 39

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Cá Nhân
  • stop
  • hiện tượng
  • monthly

Pregunta 40

Pregunta
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Manual/ thực hiện thủ công

Pregunta 41

Pregunta
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Auto/ Tự động hóa

Pregunta 42

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Enable
  • Disable
  • Restart
  • Format

Pregunta 43

Pregunta
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Thực hiện

Pregunta 44

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Enable
  • Disable
  • Khởi tạo
  • Restart

Pregunta 45

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Pending (hoãn lại)
  • Save/ lưu
  • deadline
  • nguyên nhân

Pregunta 46

Pregunta
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Setting (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Respuesta

Pregunta 47

Pregunta
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Ưu Tiên

Pregunta 48

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Stop
  • Bắt Đầu
  • Kết thúc
  • nguyên nhân

Pregunta 49

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Bắt đầu
  • ưu tiên
  • migrate/move
  • connection

Pregunta 50

Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 51

Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 52

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Khởi tạo
  • Kết thúc
  • Connection
  • ngày thường

Pregunta 53

Pregunta
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Connect

Pregunta 54

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Thứ 2
  • Thứ 3
  • Thứ 5
  • Thứ 7

Pregunta 55

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Thứ 7
  • Chủ nhật
  • Thứ 3
  • Thứ 6

Pregunta 56

Pregunta
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Thứ 4

Pregunta 57

Pregunta
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Thứ 5

Pregunta 58

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • thứ 6
  • thứ 7
  • thứ 4
  • thứ 2

Pregunta 59

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Ngày thường
  • Ngày lễ
  • Ngày nghỉ
  • Stop

Pregunta 60

Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 61

Pregunta
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Deadline (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Respuesta

Pregunta 62

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Hiện tượng
  • Nguyên nhân
  • Kết quả
  • Manual

Pregunta 63

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Nguyên nhân
  • hiện tượng
  • cá nhân
  • Insert

Pregunta 64

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Daily
  • Weekly
  • Monthy

Pregunta 65

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Daily
  • Monthly
  • Weekly

Pregunta 66

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly

Pregunta 67

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • thời gian
  • migrate/move
  • thống kê
  • ngày lễ

Pregunta 68

Pregunta
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Respuesta
  • Thống kê
  • thời gian
  • tạo mới
  • monthly

Pregunta 69

Pregunta
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: migrate/move

Pregunta 70

Pregunta
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Daichou/ Sổ cái/ Sổ lớn (Kéo đáp án thả vào ô tròn màu vàng)
Respuesta
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Fechas Históricas del Siglo XX
Diego Santos
Examen de Sociales - GED
Diego Santos
Ingeniería Industrial
monicasorelly14
Test de historia de España S. XVIII, XIX y XX.
Diego Santos
LITERATURA DEL ROMANTICISMO ESPAÑOL
leandro.farleths
Francés - Vocabulario Básico
lucero13mp
Sistema Nervioso
Carlos Enrique Armas Montoro
Sistema Cardiovascular
Kevin BD
RECURSOS para PRIMARIA...
Ulises Yo
Relación del sistema nervioso y reproductivo
Anna Sánchez