null
US
Iniciar Sesión
Regístrate Gratis
Registro
Hemos detectado que no tienes habilitado Javascript en tu navegador. La naturaleza dinámica de nuestro sitio requiere que Javascript esté habilitado para un funcionamiento adecuado. Por favor lee nuestros
términos y condiciones
para más información.
Siguiente
Copiar y Editar
¡Debes iniciar sesión para completar esta acción!
Regístrate gratis
9172939
テスト_THiNC(2018/02)
Descripción
Test sobre テスト_THiNC(2018/02), creado por Hoàng Nguyễn el 01/06/2017.
Test por
Hoàng Nguyễn
, actualizado hace más de 1 año
Más
Menos
Creado por
Hoàng Nguyễn
hace más de 7 años
51
0
0
Resumen del Recurso
Pregunta 1
Pregunta
Tiếng Nhật của "Reason" là gì?
Respuesta
Image:
2 (image/png)
Image:
8 (image/png)
Image:
4 (image/png)
Image:
1 (image/png)
Image:
36 (image/png)
Pregunta 2
Pregunta
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Bug
Image:
1 (image/png)
Respuesta
Image:
38 (image/png)
Image:
32 (image/png)
Image:
51 (image/png)
Image:
6 (image/png)
Image:
44 (image/png)
Image:
107 (image/png)
Pregunta 3
Pregunta
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Restart
Image:
2 (image/png)
Respuesta
Image:
88 (image/png)
Image:
47 (image/png)
Image:
46 (image/png)
Image:
23 (image/png)
Image:
27 (image/png)
Image:
63 (image/png)
Pregunta 4
Pregunta
Tiếng Nhật của "Existence" là gì?
Respuesta
Image:
6 (image/png)
Image:
4 (image/png)
Image:
3 (image/png)
Image:
1 (image/png)
Image:
14 (image/png)
Image:
8 (image/png)
Pregunta 5
Pregunta
Tiếng Nhật của "Priority" là gì?
Respuesta
Image:
54 (image/png)
Image:
114 (image/png)
Image:
42 (image/png)
Image:
98 (image/png)
Image:
36 (image/png)
Image:
13 (image/png)
Pregunta 6
Pregunta
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Register (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Image:
6 (image/png)
Respuesta
録
納
跡
報
得
棟
Pregunta 7
Pregunta
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Get (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Image:
9 (image/png)
Respuesta
得
策
報
棟
続
施
Pregunta 8
Pregunta
Tiếng Nhật của "Rehearsal" là gì?
Respuesta
Image:
1 (binary/octet-stream)
Image:
3 (binary/octet-stream)
Image:
5 (binary/octet-stream)
Image:
12 (binary/octet-stream)
Image:
13 (binary/octet-stream)
Pregunta 9
Pregunta
Tiếng Nhật của "Access" là gì?
Respuesta
Image:
3 (binary/octet-stream)
Image:
1 (binary/octet-stream)
Image:
5 (binary/octet-stream)
Image:
12 (binary/octet-stream)
Image:
13 (binary/octet-stream)
Pregunta 10
Pregunta
Tiếng Nhật của "Security" là gì?
Respuesta
Image:
5 (binary/octet-stream)
Image:
3 (binary/octet-stream)
Image:
1 (binary/octet-stream)
Image:
13 (binary/octet-stream)
Image:
12 (binary/octet-stream)
Pregunta 11
Pregunta
Tiếng Nhật của "flag" là gì?
Respuesta
Image:
12 (binary/octet-stream)
Image:
13 (binary/octet-stream)
Image:
5 (binary/octet-stream)
Image:
3 (binary/octet-stream)
Image:
1 (binary/octet-stream)
Pregunta 12
Pregunta
Tiếng Nhật của "size" là gì?
Respuesta
Image:
13 (binary/octet-stream)
Image:
12 (binary/octet-stream)
Image:
5 (binary/octet-stream)
Image:
3 (binary/octet-stream)
Image:
1 (binary/octet-stream)
Pregunta 13
Pregunta
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Image:
4 (binary/octet-stream)
Respuesta
Disconnect
Utilize
load
Category
Pregunta 14
Pregunta
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Image:
2 (binary/octet-stream)
Respuesta
Step
Spec
Abnormal
defect
Pregunta 15
Pregunta
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Image:
6 (binary/octet-stream)
Respuesta
Normal
Abnormal
Disconnect
Category
Pregunta 16
Pregunta
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Image:
10 (binary/octet-stream)
Respuesta
Defect
Normal
Rehearsal
flag
Pregunta 17
Pregunta
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Image:
7 (binary/octet-stream)
Respuesta
Abnormal
Normal
Category
defect
Pregunta 18
Pregunta
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Image:
8 (binary/octet-stream)
Respuesta
Utilize
load
defect
Category
Pregunta 19
Pregunta
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Image:
9 (binary/octet-stream)
Respuesta
load
defect
Category
Step
Pregunta 20
Pregunta
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Image:
11 (binary/octet-stream)
Respuesta
Category
defect
Normal
Utilize
Pregunta 21
Pregunta
Tiếng Nhật của "Sorting" là gì?
Respuesta
Image:
11 (binary/octet-stream)
Image:
8 (binary/octet-stream)
Image:
10 (binary/octet-stream)
Image:
9 (binary/octet-stream)
Image:
61 (binary/octet-stream)
Pregunta 22
Pregunta
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Image:
62 (binary/octet-stream)
Respuesta
address
Sorting
Category
load
Step
Mostrar resumen completo
Ocultar resumen completo
¿Quieres crear tus propios
Tests
gratis
con GoConqr?
Más información
.
Similar
Tabla Periódica de los Elementos
maya velasquez
Glosario de Términos Educativos
maya velasquez
La Segunda República: Parte 1
Diego Santos
Cristobal Colón - El Nuevo Mundo
Diego Santos
Cultura Organizacional
Valeria Fernande
RENACIMIENTO
abisai19971
Plantilla para diccionario de datos
José Francisco Espinosa Garita
DESARROLLO HUMANO
Maria Flor Silva
ONDAS
ROSA MARIA ARRIAGA
Verb tenses
maria.mos2902
PSICOLOGIA ORGANIZACIONAL
Claudia Elena Sepúlveda Roldán
Explorar la Librería