UNNN 1N L3 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Fichas por SLS Viet Hanoi, actualizado hace más de 1 año
SLS  Viet Hanoi
Creado por SLS Viet Hanoi hace alrededor de 3 años
32
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
... phải đi đây ... got to go
bạn friend
cà phê coffee
chờ to wait
chưa not yet
you (for miss, female teacher)
cô ấy she, her
đang indicator for continuous tense
dạy to teach
đẹp beautiful
đi to go
du lịch to travel
đứa con one's own child
gặp lại sau see you later
một one, a
một mình alone, by oneself
muốn to want
năm year
này this
ngon delicious
người person
nhiều many, much
nhưng but
ở đó over there
Pháp France (country)
thế à really?
thích to like
tiếng Anh English (language)
trời ơi! Oh my god!
uống to drink
vợ wife
y tá nurse
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53