UNNN 1N L8 Vocab

Descripción

Plashcards
SLS  Viet Hanoi
Fichas por SLS Viet Hanoi, actualizado hace más de 1 año
SLS  Viet Hanoi
Creado por SLS Viet Hanoi hace alrededor de 3 años
21
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
... tiếng một ngày ... hour(s) a day
bệnh viện hospital
cả ngày whole day, all day
cảm ơn (anh) quá khen Thank you for your compliment
chăm sóc to take care of
chuẩn bị to prepare
công việc job
công viên park
đài truyền hình television station
đầu bếp cook, chef
đi chợ to go to the market
giúp to help
lái to drive
lái xe driver
lần time/occurance
lập gia đình to be married
miền Nam southern region
mười hai twelve
nấu ăn to cook
nghĩ to think
người giúp việc maid
nhà báo journalist
phải must
rỗi free
tháng month
thêm extra; more
thời gian time
xe tắc xi taxi
yêu to love
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53