UNNN 1N L23 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Fichas por SLS Viet Hanoi, actualizado hace más de 1 año
SLS  Viet Hanoi
Creado por SLS Viet Hanoi hace alrededor de 3 años
19
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
chơi to play
đánh răng to brush one's teeth
báo newspaper
sách book
đòi hỏi to require
đồng ý to agree
Em cũng vậy Me too/ So am I
gửi to send
hầu hết most of, most
kể cả including
kể lại to tell
kéo dài to last
không bao giờ never
làm phiền to bother
nghỉ to take a break
nghỉ trưa lunch break
rửa mặt to wash one's face
theo to follow, to accompany, according to
thời tiết weather
thứ ba Tuesday
thứ bảy Saturday
thứ hai Monday
tiếng đồng hồ hour
tin tức news
tỉnh province
vai trò role
vào in; at (time)
viên chức cấp cao senior officer
viết to write
xem phim to watch movie
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53