UNNN 1N L41 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Fichas por SLS Viet Hanoi, actualizado hace más de 1 año
SLS  Viet Hanoi
Creado por SLS Viet Hanoi hace alrededor de 3 años
10
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
ẩm thực cuisine
bãi biển beach
bảo lãnh to sponsor
ca to sing
cổ kính ancient
đặc điểm characteristic
di sản heritage
hoàn tất to complete
làng village
Lễ Giáng sinh Christmas
Lễ Tạ ơn Thanksgiving
lên giá to raise the price
lý thuyết theory
mùa season
nghề thủ công handicraft
núi mountain
phổ biến popular
quá cảnh to transit
sầm uất crowded
sân vận động stadium
siêu tiết kiệm super saving
tàu/tàu hỏa train
thẻ tín dụng credit card
thị thực di dân immigrant visa
thuyền boat
tự túc self-sufficient
xe buýt bus
xe đạp bike, bicycle
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53