UNNN 1N L42 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Fichas por SLS Viet Hanoi, actualizado hace más de 1 año
SLS  Viet Hanoi
Creado por SLS Viet Hanoi hace alrededor de 3 años
3
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
biển sea
biển hiệu sign
chiến tranh war
chính phủ goverment
đất nước country
dễ chịu comfortable
dệt may textile
gạo rice
giá niêm yết listed price
giá trị value
giày dép footwear
hàng giả counterfeit
hay good; interesting (books;films)
kém (chất lượng) poor (quality)
người dân people
nhà cao tầng skyscraper
nông nghiệp agriculture
quần áo clothes
sản phẩm điện tử electronic products
sôi động exciting
suốt ngày all day; throughout a day
tăng trưởng growth; to grow
thành tựu achievement
thương hiệu brand name
trong khi đó meanwhile
trưng bày to display
tung ra to launch
vốn capital
xuất khẩu to export
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53