UNNN 1N L46 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Fichas por SLS Viet Hanoi, actualizado hace más de 1 año
SLS  Viet Hanoi
Creado por SLS Viet Hanoi hace alrededor de 3 años
7
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
ấn tượng to impress; impressive
biến ... thành to turn ... into
cậu uncle (mother's brother)
chữ word; letter
đầu ra output
đẹp trai handsome
doanh nghiệp enterprise
đơn hàng order
dòng line; current
dượng uncle (mother's sister's husband)
hải quan customs
hạn chế limit
hàng hoá goods, commodity
hàng nhái fake goods
lụa silk
mẫu mã design, pattern
nghệ nhân artisan
nghi/nghi ngờ to doubt
phân biệt to distinguish
sáng tạo creative; creation
sao chép to copy
sở hữu to own
sở thích hobby
tay nghề professional skill; workmanship
thanh niên young person; youth
thủ công mỹ nghệ crafts
tiêu chuẩn standard
tiêu thụ to consume
xám gray
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53