UNNN 1S L3 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
82
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
... phải đi đây ... got to go
bạn friend
cà phê coffee
chờ to wait
chưa not yet
you (for miss, female teacher)
cô ấy she
dạy to teach
đẹp beautiful
đi to go
du lịch to travel
đứa con one's own child
gặp lại sau see you later
mới new
một one, a
một mình alone, by oneself
muốn to want
năm year
này this
ngon delicious
người person
nhiều many, much
nhưng but
ở đó there
thích to like
tiếng Anh English (language)
Trời ơi! Oh my god!
uống to drink
Vậy hả? Really?
vợ wife
y tá nurse
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53