UNNN 1S L7 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
78
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
cho biết to say, to tell, to inform
đi công tác to go on a business trip
đi tham quan to go sight seeing
di tích relics
điện thoại telephone
du học to study abroad
đưa to take someone (to a place)
giờ làm việc working hour
giới thiệu to introduce
gọi/ gọi điện (cho) to call
học bổng scholarship
lâu quá không gặp long time no see
lịch sử history; historical
món ăn dish
mong muốn to wish
một trăm one hundred
năm trăm five hundred
nhà hàng restaurant
ở đằng kia over there
ở đây here
quốc gia nation; national
sau after
sếp boss
số number
tám eight
thử to try
thủ đô capital
tiếp thị marketing
tổng giám đốc director general
tuần week
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53