UNNN 1S L9 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
97
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
an ninh security
ăn tối to have dinner
bảo vệ to protect
bảy seven
chắc/ chắc là perhaps
chỉ... thôi only ...
chúng tôi we
dễ thương nice
đi dự tiệc to go to a party
đông/ đông người crowded
đưa đón to pick up and drop off
hai mươi bảy twenty seven
hơn more
luật law
luật sư lawyer
một ít a little
nên should
nghe to hear
ngoại ngữ foreign language
người Trung quốc Chinese (people)
nhà lãnh đạo leader
nhìn giống to look like
nổi tiếng famous
tại sao why
tham gia to participate
thỉnh thoảng sometimes
tiếng Trung quốc Chinese (language)
tốt good, well
trông giống to look like
vui vẻ happy, joyful
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53