UNNN 1S L11 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
86
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
(gặp) nhau (to meet) each other
(nghe) rõ (to hear) clearly
ban đầu at first, at the beginning
cần need
cẩn thận careful
chuyến bay flight
con gái daughter
công nhân worker
old
dạo này recently; nowadays; these days
đâu where
đến to arrive
đi làm to go to work
ga quốc nội domestic terminal
giống/ giống như like; to look alike
hiện nay currently
lặp lại to repeat
lên xe to get into a car
lúc when
miền bắc Northern region
nhà máy factory, plant
nói lại to repeat
phụ nữ woman
sinh sống to live
thợ điện electrician
thường xuyên usually, frequently, regularly
trẻ young
trò chuyện to talk
từ sáng đến chiều from dusk till dawn
vẫn still
vợ chồng married couple
yên tâm to have peace of mind; to be assured
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53