UNNN 1S L13 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
66
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
(làm/ăn trưa) chung (to work/to have lunch) together
(Tôi) nghe nói (I) have heard that
ăn trưa to have lunch
ba father
bạn gái girlfriend
bạn học classmate
bạn thân best friend
bận/bận rộn busy
bình thường normal
ca sĩ singer
cảnh sát policeman
câu hỏi question
có thể can; to be able to
độc thân single
giao thông traffic
họ tên đầy đủ full name
học thêm to have extra class after school
khu đô thị urban area
kiến trúc sư architect
lớn lên to grow up
mother
một vài some
nạn nhân victim
ngày mai tomorrow
nhất best
nước ngoài foreign
phường ward
sinh/sinh ra to be born
thực tập to practice
thường/thường thường usually
việc làm job
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53