UNNN 1S L14 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
82
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
(bị) lạc/lạc đường (be) lost
bên đường by/on the street
bia beer
cá nhân personal
cậu bé little boy
cô gái girl, young lady
có lẽ maybe
đi (học/làm) về to come home from (school/work)
đi về nhà to go home
đồn công an police station
đông/ đông đúc crowded
Đừng Don't ...!
đường phố street
em gái younger sister
gây to cause
khóc to cry
người đàn ông man
nhân viên tiếp thị marketing staff
Nhờ ... giúp giùm! Please help!
rời/ rời khỏi to leave
tai nạn accident
thấy to see
thông tin information
trễ late
trên on
tuần trước last week
vi phạm to violate
xảy ra to happen
xong rồi It's done
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53