UNNN 1S L26 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
54
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
chồng sắp cưới fiancé
chuyên nghiệp professional
đi họp to go to a meeting
em trai younger brother
giá price
hỗ trợ to support
hoặc or
hợp đồng contract
hướng dẫn viên tour guide
kết hôn to get married
khi còn nhỏ as a child
không khí air
không những ... mà còn not only ... but also
lại again
lầm by mistake
nhà ngoại giao diplomat
nơi place
phần lớn most of
phong cảnh scenery
tháng tới next month
thiên nhiên nature
Thụy Sỹ Switzerland
tích cực positive
tin to believe
trẻ em children (in general)
tự do freedom
tự hào (về) to be proud (of)
tuần tới next week
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53