UNNN 1S L34 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
46
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
(bị) hư (be) broken, damaged
ẩu careless; carelessly
cá nhân individual
chiếm to account for
chứng minh to prove
chuyên môn specialty; expertise
cơ sở vật chất facilities
còn lại remaining
công bố to announce
công nghệ technology
đậu to pass the exam
địa phương local; locality
đội ngũ giáo viên teaching staff
hoạt động to operate
kém less
khá fairly; rather; pretty
kinh phí expense
nâng cao advanced; to enhance
nghỉ lễ to have a holiday
nghiêm trọng serious
quốc phòng national defense
rơi vào to fall into
so sánh to compare
tiến sĩ Doctor (Ph.D.)
tiêu chuẩn standard
trung ương central
trường tư thục private school
tương đương equivalent
tỷ lệ ratio, proportion, percentage
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53