UNNN 1S L35 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
40
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
cách đây ... ... ago
chính quyền thực dân colonial government
cựu former
đa dạng diversity; diverse
danh tiếng well-known; reputation
để lại to leave
đổi mới to reform
đồng phục uniform
giải thưởng prize
hàng đầu top; leading
huy chương medal
mặc (đồng phục...) to wear (uniform, clothes)
màu color
nghiên cứu to research
ổn định stable
sạch sẽ clean
tài sản property
thiếu to lack of, shortage
thu nhập income
thừa surplus, excess
thực hiện to carry out; to perform
tình trạng situation
trắng white
vàng gold; yellow
xanh dương blue
yếu weak
yếu tố element; factor
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53