UNNN 1S L36 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
79
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
bán to sell
băng qua (đường) to cross (the street)
cây số kilometer, km
chỉ đường to give direction
cộng hòa republic
cửa hàng shop
đi thẳng to go straight
dọc theo along
đối diện across from
giải phóng to liberate, liberation
giảm to decrease
giữa between
hoa flower
hướng direction
kiến trúc architecture
mét meter
ngã tư crossroads; intersection
nhập khẩu to import; imported
phải right
quảng trường square
quẹo to turn
quốc hội congress
sự thật truth
tặng to give (as a gift)
tập trung to concentrate; to focus
thủ tướng Prime Minister
thương mại commerce
tiệm shop
trái left
trồng to plant
văn nghệ performing arts
xung quanh around
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53