UNNN 1S L37 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
66
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
(tiệm) sửa xe vehicle repair (shop)
bao xa how far
bên cạnh next, beside, nearby
cấp (phép) to issue (permit)
gấp urgent; urgently
giấy phép permit, license
giữ to keep; to hold
gói to wrap; package
hấp dẫn interesting; attractive
khách hàng customer
khuyến mãi promotion
loại kind, type
mặt hàng item
mở rộng to extend; to expand
nhà sách bookstore
nhạc music
nóng warm, hot
phim movie
phục vụ to serve
quà gift
sách giáo khoa textbook
sách tham khảo reference book
sản phẩm product
siêu thị supermarket
sửa to repair
tăng to increase
toàn quốc nationwide
trực tiếp direct; directly
từ điển dictionary
xe gắn máy motorcycle, motorbike
xẹp bánh flat tire
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53